1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
telephone directory
danh bạ điện thoại
hallway
hành lang
feed a horse
cho ngựa ăn
browse
xem qua
backpack
ba lô
ladder
cái thang
cables
dây cáp
put away
cất đi
trumpet
kèn trumpet
mow the grass
cắt cỏ
the lawn
bãi cỏ
dive into the water
lặn xuống nước
railing
lan can, rào chắn
mop the floor
lau nhà
forest
rừng
take a break under trees
nghỉ ngơi dưới tán cây
stuff clothes into a bag
nhét quần áo vào túi
have a conversation
nói chuyện
frame
(n) khung ảnh, khung
refrigerator
tủ lạnh
cheer for
cổ vũ cho
athletic field
sân thể thao
lawnmower
máy cắt cỏ
wipe
lau chùi
staple
ghim giấy
saw some wood
cưa gỗ
lift
nâng lên
hammer
cái búa
press a button on a device
nhấn nút trên thiết bị
safety gloves
găng tay bảo hộ