n2 soumatome kotoba (1-2-3)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

この付近

Vùng lân cận, khu vực xung quanh đây

2
New cards

チラシ・ビラ

Tờ rơi

3
New cards

一人住まい

Sống một mình

4
New cards

一軒家・一戸建て

Nhà riêng, biệt thự

5
New cards

回覧板を回す

Thông báo truyền tay

6
New cards

広々(と)している

rộng rãi, thoải mái.

7
New cards

引っ越しの荷造りをする

Đóng gói đồ (để) chuyển nhà

8
New cards

徒歩5分

năm phút đi bộ.

9
New cards

敷金

Tiền đặt cọc khi thuê nhà.

10
New cards

斜め前

Chéo phía trước

11
New cards

日当たりがいい

có ánh sáng tốt.

12
New cards

洗面所

phòng rửa mặt

13
New cards

物干し

giá phơi đồ

14
New cards

真ん前

ngay trước mặt

15
New cards

真後ろ

Ngay phía sau

16
New cards

礼金

Tiền tạ lễ( cho chủ nhà)

17
New cards

築10年

xây được 10 năm

18
New cards

賃貸アパート

Căn hộ cho thuê

19
New cards

風呂場

Phòng tắm có bồn

20
New cards

家電製品

đồ điện da dụng

21
New cards

節約する

tiết kiệm

22
New cards

ゴミがたまる

Rác thải tích tụ lại

23
New cards

不用品に出す

bỏ (đồ k cần tới) đi để tái chế

24
New cards

ごみを分別する

phân loại rác thải

25
New cards

可燃ごみ

Rác cháy được

26
New cards

不燃ごみ

Rác không cháy được

27
New cards

生ごみ

Rác sinh hoạt

28
New cards

粗大ごみ

Rác cỡ lớn

29
New cards

資源ごみ

Rác tái chế

30
New cards

指定のごみ袋

Bao đựng rác theo quy định

31
New cards

ペットボトルをすすぐ

Rửa chai nước

32
New cards

ラベルをはがす

Tháo nhãn khỏi chai

33
New cards

シールをはる

Dán nhãn vào

34
New cards

アルミ缶をつぶす

Đập bẹp lon

35
New cards

古新聞を再利用する

tái sử dụng báo cũ

36
New cards

(みずが)もれる

Nước bị rò rỉ.

37
New cards

零れる

bị đổ ra.

38
New cards

秘密をもらす

tiết lộ bí mật

39
New cards

ご無沙汰しております

đã lâu quá không gặp

40
New cards

座り心地がいいソファー

chiếc ghế sofa thoải mái để ngồi.

41
New cards

居心地がいい家

Căn nhà thoải mái để ở.

42
New cards

のんびりする

chậm rãi, thong dong

43
New cards

くつろい

Thoải mái, tự nhiên như ở nhà.

44
New cards

手ごろな価格

giá phải chăng

45
New cards