1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
この付近
Vùng lân cận, khu vực xung quanh đây
チラシ・ビラ
Tờ rơi
一人住まい
Sống một mình
一軒家・一戸建て
Nhà riêng, biệt thự
回覧板を回す
Thông báo truyền tay
広々(と)している
rộng rãi, thoải mái.
引っ越しの荷造りをする
Đóng gói đồ (để) chuyển nhà
徒歩5分
năm phút đi bộ.
敷金
Tiền đặt cọc khi thuê nhà.
斜め前
Chéo phía trước
日当たりがいい
có ánh sáng tốt.
洗面所
phòng rửa mặt
物干し
giá phơi đồ
真ん前
ngay trước mặt
真後ろ
Ngay phía sau
礼金
Tiền tạ lễ( cho chủ nhà)
築10年
xây được 10 năm
賃貸アパート
Căn hộ cho thuê
風呂場
Phòng tắm có bồn
家電製品
đồ điện da dụng
節約する
tiết kiệm
ゴミがたまる
Rác thải tích tụ lại
不用品に出す
bỏ (đồ k cần tới) đi để tái chế
ごみを分別する
phân loại rác thải
可燃ごみ
Rác cháy được
不燃ごみ
Rác không cháy được
生ごみ
Rác sinh hoạt
粗大ごみ
Rác cỡ lớn
資源ごみ
Rác tái chế
指定のごみ袋
Bao đựng rác theo quy định
ペットボトルをすすぐ
Rửa chai nước
ラベルをはがす
Tháo nhãn khỏi chai
シールをはる
Dán nhãn vào
アルミ缶をつぶす
Đập bẹp lon
古新聞を再利用する
tái sử dụng báo cũ
(みずが)もれる
Nước bị rò rỉ.
零れる
bị đổ ra.
秘密をもらす
tiết lộ bí mật
ご無沙汰しております
đã lâu quá không gặp
座り心地がいいソファー
chiếc ghế sofa thoải mái để ngồi.
居心地がいい家
Căn nhà thoải mái để ở.
のんびりする
chậm rãi, thong dong
くつろい
Thoải mái, tự nhiên như ở nhà.
手ごろな価格
giá phải chăng