1/9
gt ngữ pháp tiếng anh
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account for
lý do/ giải thích nguyên nhân ( điều gì tồn tại/ xảy ra )
bear out (=confirm)
xác nhận; chứng thực
blow out
dập tắt bằng cách thổi
blow up
phá hủy ( bằng bom, thuốc nổ )
break down
hư, hỏng, bị phá vỡ
break in/ into
xông vào, đột nhập vào
break out
bùng nổ, bùng phát
break off
đột nhiên dừng, kết thúc ( mối quan hệ, thảo luận,…)
break up
kết thúc ( khóa học, năm học, tiệc )
bring in
giới thiệu