1/70
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
income disparity (n)
Bất bình đẳng kinh tế
multi-cultural (adj)
đa văn hóa
unemployment (n)
thất nghiệp
hospitable (adj)
hiếu khách
Forward-thinking (adj)
suy nghĩ về tương lai
Competitive (adj)
có tính cạnh tranh
metropolitan (n)
khu đô thị
skyscraper (n)
tòa nhà chọc trời
suburbs (n)
ngoại ô , ngoại thành
industrial zone (n)
khu công nghiệp
from all walks of life (phr)
từ mọi miền khác nhau
Dog-eat-dog (phr)
cạnh tranh
Appalling living conditions (phr)
điều kiện sống kinh khủng
Escalating housing problems (phr)
vấn đề nhà cửa tăng cao
Overwhelm the government's capacity (phr)
áp đảo,vượt qua khả năng của chính phủ
Spread of airborne and waterborne diseases (phr)
lan truyền dịch bệnh qua đường không khí và đồ ăn thức uống
Curb population growth (phr)
hạn chế sự gia tăng dân số
Enforce the two-child policy (phr)
áp dụng chính sách 2 con
Urban dweller (n)
dân thành phố
Marginalized communities (n)
các cộng đồng yếu thế, bị thiệt thòi
gated community (n)
cong dong duoc kiem soat
peer pressure (n)
ap luc dong trang lua
the promise of prosperity (phr)
sự hứa hẹn về 1 tương lai tươi sáng
over-population (n)
sự bùng nổ dân số
migration (n)
sự di trú
immigrant (n)
người nhập cư
strain on (n)
áp lực lên
facilities / amenities (n)
những thiết bị / tiện nghi
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
healthcare (n)
y tế
necessities (n)
thứ thiết yếu
slums (n)
khu ổ chuột
Poverty (n)
cảnh nghèo nàn
individualism (n)
chủ nghĩa cá nhân
westernized (adj)
bị tây hóa
culture clash (n)
xung đột văn hóa
discrimination (n)
sự phân biệt đối xử
traffic congestion (n)
ùn tắc giao thông
Sanitation (n)
vệ sinh môi trường
urban crime (n)
Tội ác ở thành phố
inclusive (adj)
chấp nhận tất cả mọi người
resourceful (adj)
tháo vát
dynamic (adj)
năng động
Energetic (adj)
tràn đầy năng lượng
hectic (adj)
bận rộn, hối hả
fast-paced (adj)
nhịp độ nhanh
chaotic (adj)
hỗn loạn
over-crowded (adj)
quá đông
landmark (n)
địa danh
downtown (n)
khu vực trung tâm thành phố
resident (n)
dân cư
skyline (n)
đường ngăn cách giữa tòa nhà với bầu trời
High-rise (n)
tòa cao ốc
hustle and bustle (phr)
sự đông đúc, ồn ào
a melting pot (phr)
đa văn hoá
sense of community (phr)
cảm giác thuộc về cộng đồng
virtual distance (phr)
khoảng cách ảo
bumper-to-bumper (phr)
nối đuôi nhau
fierce competition (phr)
cuộc cạnh tranh khốc liệt
concrete jungle (phr)
thành phố
herd mentality (phr)
hiệu ứng đám đông
Degraded environment (phr)
môi trường bị suy thoái
Vicious cycle of poverty (phr)
vòng luẩn quẩn nghèo
urban landscape (n)
canh quan do thi
ageing population (n)
dan so gia
Vertical urbanization (n)
do thi hoa theo chieu doc
breath of fresh air (phr)
điều gì đó mới mẻ, thú vị, khác lạ
paralyzed by choices (phr)
Không có khả năng đưa ra quyết định khi có nhiều sự lựa chọn
cut-throat environment (phr)
môi trường khốc liệt
look out for oneself (phr)
chỉ nghĩ đến lợi ích bản thân, tự lực cánh sinh
Đang học (23)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!