Thẻ ghi nhớ: Promotion, Pension, Awards & Shopping (Part 1_ | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/15

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

16 Terms

1
New cards

productive (adj)

/prəˈdʌk.tɪv/ - có năng suất, hiệu quả

2
New cards

productivity (n)

/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ - năng suất lao động

3
New cards

dedication (n)

/ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ - sự tận tâm, cống hiến

4
New cards

dedicate (v)

/ˈded.ɪ.keɪt/ - cống hiến, dành cho (công việc, mục tiêu...)

5
New cards

bargain (n)/(v)

/ˈbɑː.ɡɪn/ - (sự) mặc cả

<p>/ˈbɑː.ɡɪn/ - (sự) mặc cả</p>
6
New cards

trend (n)

/trend/ - xu hướng

7
New cards

merchandise (n)

/ˈmɜː.tʃən.daɪs/ - hàng hóa (để bán)

<p>/ˈmɜː.tʃən.daɪs/ - hàng hóa (để bán)</p>
8
New cards

item (n)

/ˈaɪ.təm/ - vật phẩm, mặt hàng, mục, đơn vị (trong danh sách, báo cáo...)

<p>/ˈaɪ.təm/ - vật phẩm, mặt hàng, mục, đơn vị (trong danh sách, báo cáo...)</p>
9
New cards

loyal (adj)

/ˈlɔɪ.əl/ - trung thành

10
New cards

promote (v)

/prəˈməʊt/ - thăng chức; quảng bá

<p>/prəˈməʊt/ - thăng chức; quảng bá</p>
11
New cards

promotion (n)

/prəˈməʊ.ʃən/ - sự thăng chức; chiến dịch khuyến mãi

<p>/prəˈməʊ.ʃən/ - sự thăng chức; chiến dịch khuyến mãi</p>
12
New cards

merit (n)

/ˈmer.ɪt/ - xứng đáng, giá trị, công lao

13
New cards

recognition (n)

/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ - sự công nhận (thành tích, cống hiến)

14
New cards

recognize (v)

/ˈrek.əɡ.naɪz/ - công nhận, ghi nhận

15
New cards

pension (n)

/ˈpen.ʃən/ - lương hưu

16
New cards

award (n)

/əˈwɔːd/ - giải thưởng

<p>/əˈwɔːd/ - giải thưởng</p>