1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
productive (adj)
/prəˈdʌk.tɪv/ - có năng suất, hiệu quả
productivity (n)
/ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ - năng suất lao động
dedication (n)
/ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ - sự tận tâm, cống hiến
dedicate (v)
/ˈded.ɪ.keɪt/ - cống hiến, dành cho (công việc, mục tiêu...)
bargain (n)/(v)
/ˈbɑː.ɡɪn/ - (sự) mặc cả
trend (n)
/trend/ - xu hướng
merchandise (n)
/ˈmɜː.tʃən.daɪs/ - hàng hóa (để bán)
item (n)
/ˈaɪ.təm/ - vật phẩm, mặt hàng, mục, đơn vị (trong danh sách, báo cáo...)
loyal (adj)
/ˈlɔɪ.əl/ - trung thành
promote (v)
/prəˈməʊt/ - thăng chức; quảng bá
promotion (n)
/prəˈməʊ.ʃən/ - sự thăng chức; chiến dịch khuyến mãi
merit (n)
/ˈmer.ɪt/ - xứng đáng, giá trị, công lao
recognition (n)
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ - sự công nhận (thành tích, cống hiến)
recognize (v)
/ˈrek.əɡ.naɪz/ - công nhận, ghi nhận
pension (n)
/ˈpen.ʃən/ - lương hưu
award (n)
/əˈwɔːd/ - giải thưởng