day27

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

unclaimed

adj không người nhận

2
New cards

chronically

adv thường xuyên, mãn tính

3
New cards

substantially

adv căn bản, chủ yếu

4
New cards

commit

v giao, gửi, ủy thác

5
New cards

commit

v trao quyền

6
New cards

prevail

v thịnh hành, phổ biến

7
New cards

exempt

v miễn (thuế)

8
New cards

exempt

v loại ra

9
New cards

substantial

adj quan trọng

10
New cards

transit

n sự quá cảnh

11
New cards

hardhat

n mũ bảo hộ

12
New cards

transit

v đi qua

13
New cards

advance

n sự tiến bộ

14
New cards

novelty

n tính mới lạ

15
New cards

elevation

n sự nâng cao, đề bạt

16
New cards

misleading

adj sai lệch

17
New cards

mislead

v làm cho lạc lối, lừa dối

18
New cards

impartial

adj công bằng, vô tư, không thiên vị

19
New cards

deceive

v lừa dối, lừa đảo, làm thất vọng

20
New cards

fruition

n sự toại nguyện

21
New cards

corner the market

lũng đoạn thị trường

22
New cards

heritage

n di sản

23
New cards

solicit

v thu hút

24
New cards

resonate

v tạo ra tiếng vang, cộng hưởng

25
New cards

instigate

v xúi giục, xúi bẩy

26
New cards

detract

v lấy đi, khấu trừ

27
New cards

designate

v chỉ định, bổ nhiệm

28
New cards

defray

v đài thọ, tài trợ

29
New cards

deform

v bóp méo, xuyên tạc

30
New cards

contingent

adj ngẫu nhiên, tình cờ

31
New cards

contingent

n nhóm nhỏ

32
New cards

contingent

adj tùy theo, phụ thuộc vào (+ upon)

33
New cards

appease

v làm dịu, dỗ dành

34
New cards

particularly

adv một cách chi tiết, cụ thể

35
New cards

have the edge on smb

có lợi thế hơn ai

36
New cards

predetermine

v định trước

37
New cards

take smb by surprise

làm ai đó ngạc nhiên

38
New cards

intricate

adj rắc rối, phức tạp, khó hiểu

39
New cards

directive

n chỉ thị

40
New cards

compassion

n lòng trắc ẩn

41
New cards

waive

v cắt giảm (thuế)

42
New cards

stranded

adj bị kẹt, lâm vào cảnh khó khăn

43
New cards

interval

n khoảng, quãng (tgian)

44
New cards

inform/ notify smb of smt

thông báo cho ai về cái gì

45
New cards

peak

n đỉnh, chóp, điểm cao nhất, tối đa

46
New cards

peak

v đạt đỉnh

47
New cards

incline

v có xu hướng, nghiêng về, thiên về

48
New cards

incline

n mặt nghiêng, chỗ dốc xuống

49
New cards

enlightening

adj rõ ràng, sáng tỏ

50
New cards

enlighten

v soi sáng, làm sáng tỏ

51
New cards

tenacious

adj kiên trì, ngoan cường, dai

52
New cards

fastidious

adj khó tính, khó chiều, tỉ mỉ

53
New cards

transpire

v xảy ra, diễn ra, tiết lộ

54
New cards

attribute

v quy cho, đổ cho

55
New cards

account

v coi như, cho là

56
New cards

jeopardize

v gây nguy hiểm, liều

57
New cards

faint

v ngất, xỉu (+ away)

58
New cards

faint

n cơn ngất

59
New cards

faint

adj uể oải, e thẹn, mờ nhạt

60
New cards

manipulation

n sự lôi kéo, thao túng

61
New cards

assimilation

n sự đồng hóa

62
New cards

derivation

n sự bắt nguồn, nguồn gốc, thuyết tiến hóa

63
New cards

dense

adj dày đặc, đông đúc, ngu đần

64
New cards

expel

v trục xuất

65
New cards

rummage

v lục soát, lục lọi, tìm ra được

66
New cards

rummage

n sự lục lọi, đồ linh tinh

67
New cards

rummage sales

bán đồ lấy tiền cho hội từ thiện

68
New cards

quotation

n đoạn trích dẫn

69
New cards

intelligible

adj dễ hiểu

70
New cards

intelligent

adj thông minh

71
New cards

intellectual

adj thuộc về trí tuệ

72
New cards

occur

v xảy ra, chợt lóe lên

73
New cards

sustained

adj được duy trì liên tục

74
New cards

sustain

v chống đỡ, duy trì, chịu đựng