1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
向
hướng, nhầm về
万
mười nghìn
动物
động vật
只
con
嘴
miệng
段
đoạn
不但…而且…
không những… mà còn…
有名
nổi tiếng
同意
đồng ý
相信
tin tưởng
关于
đối với, về
机会
cơ hội
国家
quốc gia
种
loại
特点
đặc điểm
奇怪
kì lạ