1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
empower
trao quyền
conflict resolution
giải quyết xung đột
leading change
dẫn dắt sự thay đổi
internal
mang tính nội tại
authenticity
sự chân thực
authoritarian
sự độc đoán
value alignment
sự phù hợp về giá trị
congruence
nhất quán
descriptive
mang tính mô tả
evaluative
mang tính phán xét
person- oriented
công kích cá nhân
conjunctive
kết nối
disjunctive
bị ngắt quãng
assumption
giả định
defensiveness
phòng thủ
collectivism
tinh thần tập thể
orientation
sự cởi mở
reputation
vị thế
interpret
diễn giải
evaluate
đánh giá
transparency
tính minh bạch
anticipatory
dự đoán tương lai
self- regulated
quản lí có kiểm soát
absenteeism
nghỉ làm
cramming
học nhồi nhét
adjust
điều chỉnh
resilience
sức bật/ khả năng hồi phục
optimism
lạc quan
misinterpretation
diễn giải sai thông điệp
execution
thực thi
operation
sự vận hành
overseeing
giám sát
innovating
đổi mới
stability
sự ổn định
coordinate
điều phối
subordinate
cấp dưới
hierarchy
hệ thống phân cấp
objective
mục tiêu
streamline
tối ưu hóa
navigate
dẫn dắt
guidance
sự định hướng
assign
giao việc
favoritsm
sự thiên vị
interpersonal relationship
mối quan hệ giữa người với người
consistent
nhất quán
accountability
trách nhiệm
integrity
chính trực
articulate
truyền đạt
humility
khiêm tốn
setback
khó khăn
status quo
thay đổi hiện trạng
delegation
sự phân công
compliance
tuân thủ quy định
empathetic
thấu cảm
intuition
trực giác
foresight
tầm nhìn xa
engagement
sự gắn kết
framework
hệ thống
cohesive
gắn kết, thống nhất
convert
biến (thành)
intergrate
kết hợp
blend
kết hợp
define
xác định
evaluate
đánh giá
unite
gắn kết
measurable performance indicators
chỉ số đo lường hiệu suất cụ thể
autonomy
tự chủ
open dialogue
đối thoại cởi mở
metric
quy mô
purpose
sứ mệnh
exceed
vượt quá
appraisal
sự đánh giá
insecurity
sự bất an
encounter
giao tiếp- tương tác
situational
tình huống
crises
khủng hoảng bất ngờ