1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cavity
(n) ổ, khoang
have an injection
(phr) bị tiêm
medical facility
(phr) cơ sở y tế
raincoat
(n) áo mưa
treat
(v) điều trị, chữa bệnh
remedy
(n) phương thuốc, cách điều trị
well-being
(n) sự khỏe mạnh, sung sức
aging
(adj) già đi
blood pressure
(phr) huyết áp
buzzing
(adj) ù ù, lùng bùng
injection
(n) sự tiêm, mũi tiêm
insomnia
(n) chứng mất ngủ
lean back
(phr) ngả ra sau
lose weight
(phr) giảm cân
maternity ward
(phr) khoa sản
patient's record
(phr) bệnh án
resist
(v) chống lại, không mắc phải
sneeze
(v) hắt hơi
surgical instrument
(phr) dụng cụ phẫu thuật
tablet
(v) viên thuốc
take effect
(phr) có tác dụng
take medication
(phr) uống thuốc
take some medicine
(phr) uống thuốc
terminal
(adj) cuối, giai đoạn cuối
vaccination
(n) sự tiêm chủng
watch over
(phr) giám sát, để mắt đến
patiently
(adv) kiên nhẫn, nhẫn nại
resemble
(v) giống với
ultimately
(adv) cuối cùng, sau cùng
visualize
(v) tưởng tượng, hình dung
antibiotic
(n) thuốc kháng sinh
chronic
(adj) mãn tính, kinh niên
contagious
(adj) lây, dễ lây
diabetes
(n) bệnh tiểu đường
donor
(n) người hiến tặng
dosage
(n) liều lượng
dose
(n) liều thuốc
eradicate
(v) diệt trừ
first aid
(phr) sơ cứu
food poisoning
(phr) ngộ độc thực phẩm
forbid
(v) cấm, ngăn cấm
germ
(n) mầm bệnh, vi trùng
hygiene
(n) vệ sinh
immune
(adj) miễn dịch
infection
(n) sự lây nhiễm
infectious disease
(phr) bệnh lây nhiễm
overdose
(v) việc dùng quá liều
painkiller
(n) thuốc giảm đau
paralysis
(n) chứng liệt, tình trạng tệ liệt
robust
(adj) mạnh mẽ, cường tráng
be on medication
(phr) đang điều trị bằng thuốc
blurry
(adj) mờ
compressed
(adj) bị ép, mờ, nén
have one's vision tested
(phr) kiểm tra trị lực
milestone
(n) cột mốc
recurring
(adj) tái phát
refill
(v) mua lại thuốc (theo đơn)
wing
(n) tòa nhà phụ
insistent
(adj) khăng khăng, nài nỉ
intuitively
(adv) bằng trực giác
plausible
(adj) hợp lý, đáng tin cậy
prolong
(v) kéo dài
vocation
(n) thiên hướng, năng khiếu , nghề nghiệp
acute
(adj) buốt (đau), cấp tính
dehydration
(n) sự mất nước
deter
(v) sự ngăn cản, làm nhụt chí
epidemic
(adj) lan truyền như dịch bệnh; (n) bệnh dịch
life expectancy
(phr) tuổi thọ trung bình
life span
(phr) tuổi thọ
over-the-counter medicine
(phr) thuốc bán trực tiếp, không bán theo toa
palpitations
(n) tim đập nhanh
perspire
(v) toát mồ hôi
quarantine
(n) việc cách ly, kiểm dịch; (v) cách ly
recuperate
(v) hồi phục, lấy lại
respiratory system
(phr) hệ hô hấp
respire
(v) thở, hô hấp
sterilize
(v) khử trùng