a long and healthy life
length (n)
chiều dài
lengthen (v)
kéo dài ra , làm dài ra
fit adj
cân đối , khoẻ mạnh
fitness (n)
sự khoẻ khoắn
work out
tập thể dục
habit
thói quen
habitual adj
có thói quen
prefer (v)
thích hơn
be still full of energy
vẫn còn đầy năng lượng
eat a balanced diet
ăn cân bằng
strength n
sức mạnh
strengthen=enhance=boost v
làm cho mạnh
enthusiasm n
sự nhiệt tình
enthusiast n
người hâm mộ
enthusiasict n
nhiệt tình
enthusiastically adv
một cách nhiệt tình
frequently adv
1 cách thường xuyên
celebrated=famous
nổi tiếng
pay attention to = take notice of
chú ý vào
cure v
chữa trị
curable adj
có thể chữa khỏi bệnh
examine v
kiểm tra
receive v
nhận
receipt n
sự nhận được
improve v
cải thiện
decade n
thập niện
living condition
điều kiện sống
life expectancy n
tuổi thọ
explanation n
sự giải thích
explain v
giải thích
treatment n
cách điều trị
muscle n
cơ bắp
cure v
chữa trị
curable ad
có thể chữa khỏi
suffer v
chịu đựng
examine v
kiểm tra
receive v
nhận
receipt n
sự nhận được
improve v
cải thiên rau dồn
improvement n
sự cải thiện
life expectancy n
tuổi thọ
explanation n
sự giải thích
explain v
giải thích
label n
nhãn hàng
ingredient n
thành phần
nutrient n
chất dinh dưỡng
suitable for
thích hợp cho cái gì
electronic device
thiết bị điện tử
at least
ít nhất
screen
màng hình
give off v
thải ra
prevent from
ngăn cản ai , cái gì từ cái gì , làm gì
fall asleep v
buồn ngủ
repetitive
lặp lại
instruct v
hướng dẫn
instruction n
sự hướng dẫn
routine
hàng ngày
step n
bước
jump back to v
nhảy trở về
do star jumps
nhảy sao
do squats
tập squats
run on the spot
chạy tại chỗ
repeat v
lặp lại
position n
vị trí
create v
tạo ra
star shape n
hình ngôi sao
spread out v
dang rộng ra
take turns v
lần lượt
cut down on = reduce v
cắt giảm
product n
sản phẩm
replace v
thay thế
contain v
chứa đựng
recipe n
công thức nấu ăn
lend v
cho mượn
borrow v
mượn
invite to
mời ai đến đâu
join v
gia nhập
remind v
nhắc nhở
return to v
trả cho ai cái gì
dress v
ăn mặc
offer v
cho biếu
respond v
trả lời
speed n
tốc độ
treadmill n
máy chạy bộ
press v
ấn
button n
nút
bacteria n
vi khuẩn
cause , result in , bring about , lead to v
gây nên
organism n
sinh vật , cơ thể
living organism
sinh vật sống
diameter n
đường kính
tuberculosis n
bệnh nhiễm khuẩn
antibiotics n
thuốc kháng sinh
infection n
bệnh nhiễm trùng
tiny adj
nhỏ
germ n
vi trùng
get into v
nhiễm vào
cell n
tế bào
get rid of
tống khứ
so far
cho đến bây gio