a long and healthy life

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
Get a hint
Hint

length (n)

1 / 110

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

a long and healthy life

111 Terms

1

length (n)

chiều dài

New cards
2

lengthen (v)

kéo dài ra , làm dài ra

New cards
3

fit adj

cân đối , khoẻ mạnh

New cards
4

fitness (n)

sự khoẻ khoắn

New cards
5

work out

tập thể dục

New cards
6

habit

thói quen

New cards
7

habitual adj

có thói quen

New cards
8

prefer (v)

thích hơn

New cards
9

be still full of energy

vẫn còn đầy năng lượng

New cards
10

eat a balanced diet

ăn cân bằng

New cards
11

strength n

sức mạnh

New cards
12

strengthen=enhance=boost v

làm cho mạnh

New cards
13

enthusiasm n

sự nhiệt tình

New cards
14

enthusiast n

người hâm mộ

New cards
15

enthusiasict n

nhiệt tình

New cards
16

enthusiastically adv

một cách nhiệt tình

New cards
17

frequently adv

1 cách thường xuyên

New cards
18

celebrated=famous

nổi tiếng

New cards
19

pay attention to = take notice of

chú ý vào

New cards
20

cure v

chữa trị

New cards
21

curable adj

có thể chữa khỏi bệnh

New cards
22

examine v

kiểm tra

New cards
23

receive v

nhận

New cards
24

receipt n

sự nhận được

New cards
25

improve v

cải thiện

New cards
26

decade n

thập niện

New cards
27

living condition

điều kiện sống

New cards
28

life expectancy n

tuổi thọ

New cards
29

explanation n

sự giải thích

New cards
30

explain v

giải thích

New cards
31

treatment n

cách điều trị

New cards
32

muscle n

cơ bắp

New cards
33

cure v

chữa trị

New cards
34

curable ad

có thể chữa khỏi

New cards
35

suffer v

chịu đựng

New cards
36

examine v

kiểm tra

New cards
37

receive v

nhận

New cards
38

receipt n

sự nhận được

New cards
39

improve v

cải thiên rau dồn

New cards
40

improvement n

sự cải thiện

New cards
41

life expectancy n

tuổi thọ

New cards
42

explanation n

sự giải thích

New cards
43

explain v

giải thích

New cards
44

label n

nhãn hàng

New cards
45

ingredient n

thành phần

New cards
46

nutrient n

chất dinh dưỡng

New cards
47

suitable for

thích hợp cho cái gì

New cards
48

electronic device

thiết bị điện tử

New cards
49

at least

ít nhất

New cards
50

screen

màng hình

New cards
51

give off v

thải ra

New cards
52

prevent from

ngăn cản ai , cái gì từ cái gì , làm gì

New cards
53

fall asleep v

buồn ngủ

New cards
54

repetitive

lặp lại

New cards
55

instruct v

hướng dẫn

New cards
56

instruction n

sự hướng dẫn

New cards
57

routine

hàng ngày

New cards
58

step n

bước

New cards
59

jump back to v

nhảy trở về

New cards
60

do star jumps

nhảy sao

New cards
61

do squats

tập squats

New cards
62

run on the spot

chạy tại chỗ

New cards
63

repeat v

lặp lại

New cards
64

position n

vị trí

New cards
65

create v

tạo ra

New cards
66

star shape n

hình ngôi sao

New cards
67

spread out v

dang rộng ra

New cards
68

take turns v

lần lượt

New cards
69

cut down on = reduce v

cắt giảm

New cards
70

product n

sản phẩm

New cards
71

replace v

thay thế

New cards
72

contain v

chứa đựng

New cards
73

recipe n

công thức nấu ăn

New cards
74

lend v

cho mượn

New cards
75

borrow v

mượn

New cards
76

invite to

mời ai đến đâu

New cards
77

join v

gia nhập

New cards
78

remind v

nhắc nhở

New cards
79

return to v

trả cho ai cái gì

New cards
80

dress v

ăn mặc

New cards
81

offer v

cho biếu

New cards
82

respond v

trả lời

New cards
83

speed n

tốc độ

New cards
84

treadmill n

máy chạy bộ

New cards
85

press v

ấn

New cards
86

button n

nút

New cards
87

bacteria n

vi khuẩn

New cards
88

cause , result in , bring about , lead to v

gây nên

New cards
89

organism n

sinh vật , cơ thể

New cards
90

living organism

sinh vật sống

New cards
91

diameter n

đường kính

New cards
92

tuberculosis n

bệnh nhiễm khuẩn

New cards
93

antibiotics n

thuốc kháng sinh

New cards
94

infection n

bệnh nhiễm trùng

New cards
95

tiny adj

nhỏ

New cards
96

germ n

vi trùng

New cards
97

get into v

nhiễm vào

New cards
98

cell n

tế bào

New cards
99

get rid of

tống khứ

New cards
100

so far

cho đến bây gio

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 64 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 53 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 51808 people
... ago
4.8(394)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (50)
studied byStudied by 31 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (889)
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (60)
studied byStudied by 59 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (59)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (131)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (63)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (23)
studied byStudied by 176 people
... ago
5.0(1)
robot