1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Invisible
vô hình
Root
gốc rễ, nguồn gốc
Shape your identity
hình thành bản sắc cá nhân
Conceal
che giấu, giấu kín = suppress
Vulnerability
sự dễ bị tổn thương, tấn công
Reach out for
tìm đến, với tới
Outlook on
cách nhìn nhận về
Perspective
góc nhìn, quan điểm
Acquisition
sự tiếp thu, sự học hỏi, sự đạt được (kiến thức, kỹ năng)
Outburst
sự bộc phát cảm xúc (giận, buồn...)
Civilization
nền văn minh
Eye-opening
mở mang tầm mắt, gây kinh ngạc
Broaden your mind
mở rộng đầu óc, tư duy
Bond
sự gắn kết, mối liên hệ
Cornerstone
nền tảng chính yếu
Family gathering
buổi tụ họp gia đình
Blend
sự pha trộn, kết hợp
Pass down
truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác) = inherit
Personal fulfillment
sự mãn nguyện cá nhân
Deviate from
lệch khỏi, đi ngược lại
Restrictive
mang tính giới hạn
Ingrain
ăn sâu, thấm nhuần (thói quen, tư tưởng)
Norm
chuẩn mực, quy tắc xã hội
Break free from
thoát ra khỏi (kiềm tỏa, ràng buộc)
Rebellion
sự nổi loạn
Confine
sự giam giữ, giới hạn
Aspiration
khát vọng, hoài bão
Enforce
thi hành, buộc thực hiện
Conformity to
sự tuân theo, sự đồng nhất với
Imply
ngụ ý, hàm ý
Subtle
tinh tế, nhẹ nhàng (khó nhận ra)
Benchmark
tiêu chuẩn tham chiếu
Embrace
đón nhận, chấp nhận
Empower
trao quyền, tiếp sức
Sizzling
nóng hổi, hấp dẫn (món ăn hoặc môi trường)
Glimpse
cái nhìn lướt qua, thoáng qua
Rigid
cứng nhắc, không linh hoạt
Mold
khuôn mẫu, hình thể >< flexibility
Out of place
lạc lõng, không phù hợp >< comfortable
Assimilation
sự đồng hóa, hòa nhập
Ethnic minority group
nhóm dân tộc thiểu số
Identity gap
khoảng cách về bản sắc
Self-esteem
lòng tự trọng
Ridicule
sự chế nhạo
Disclose
tiết lộ, vạch trần
Unveil
tiết lộ (cái mới), khánh thành
Cultural heritage
di sản văn hóa
Fit in with
hòa nhập với
Ultimate
cuối cùng, tối thượng
Fusion cuisine
ẩm thực pha trộn (giữa nhiều nền văn hóa)