1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
logging
việc chặt cây
habitat
môi trường sống
extend
mở rộng
terrestrial
(thuộc về) mặt đất
vanish
biến mất
intercept
chặn đứng
myriad
vô số
erosion
sự xói mòn
stabilize
ổn định
inhibit
ức chế
vegetation
thảm thực vật