1/598
600 thẻ từ vựng HSK 3 kèm nghĩa tiếng Việt, dùng để ôn luyện và tra cứu nhanh.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
爱
yêu; thích làm việc gì đó
八
số tám
爸爸
bố; cha
杯子
cốc; ly
北京
Bắc Kinh
本
lượng từ: quyển, cuốn
不客气
không có chi
不
không; chẳng
菜
rau; món ăn
茶
trà
吃
ăn
出租车
xe taxi
打电话
gọi điện thoại
大
to; lớn
的
trợ từ chỉ sở hữu, nhấn mạnh v.v.
点
giờ; gọi món
电脑
máy tính
电视
tivi
电影
phim điện ảnh
东西
đồ vật; thứ
都
đều; đã; cũng
读
đọc
对不起
xin lỗi
多
nhiều; bao nhiêu (hỏi) ; biết bao (cảm thán)
多少
bao nhiêu
儿子
con trai
二
số hai
饭店
nhà hàng; khách sạn
飞机
máy bay
分钟
phút
高兴
vui; vui mừng
个
lượng từ phổ biến: cái
工作
công việc; làm việc
汉语
tiếng Hán
好
tốt; rất; được
号
ngày; số
喝
uống
和
và; với
很
rất
后面
đằng sau; sau đó
回
về; lần; biết (kỹ năng)
会
sẽ; biết (khả năng)
几
mấy; vài
家
nhà; lượng từ cho gia đình, cửa hàng
叫
gọi; tên là
今天
hôm nay
九
số chín
开
mở; lái; tổ chức
看
xem; nhìn; đọc
看见
trông thấy
块
Đồng (nhân dân tệ); miếng; cùng nhau
来
đến; lấy (thêm)…
老师
giáo viên
了
trợ từ hoàn thành/ thay đổi
冷
lạnh
里
bên trong
零
số 0
六
số sáu
妈妈
mẹ
吗
trợ từ nghi vấn
买
mua
没关系
không sao
没有
không có; không bằng
米饭
cơm trắng
明天
ngày mai
名字
tên
哪
nào (trước lượng từ)
哪儿
ở đâu
那/那儿
đó; kia; chỗ kia
呢
trợ từ nghi vấn/tiếp diễn
能
có thể
你
bạn; anh/chị
年
năm
女儿
con gái
朋友
bạn bè
漂亮
đẹp; xinh
苹果
táo
七
số bảy
钱
tiền
前面
phía trước
请
mời; xin; nhờ
去
đi; rời; bỏ
热
nóng; hâm nóng
人
người
认识
quen biết; nhận ra
三
số ba
商店
cửa hàng
上
trên; lên lớp; lên
上午
buổi sáng
少
ít; thiếu
谁
ai
什么
gì; cái gì; bất cứ
十
số mười
时候
lúc; khi
是
là; vâng
书
sách
水
nước
水果
hoa quả
睡觉
ngủ
说
nói