Từ vựng HSK 3 (Trung – Việt)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/598

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

600 thẻ từ vựng HSK 3 kèm nghĩa tiếng Việt, dùng để ôn luyện và tra cứu nhanh.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

599 Terms

1
New cards

yêu; thích làm việc gì đó

2
New cards

số tám

3
New cards

爸爸

bố; cha

4
New cards

杯子

cốc; ly

5
New cards

北京

Bắc Kinh

6
New cards

lượng từ: quyển, cuốn

7
New cards

不客气

không có chi

8
New cards

không; chẳng

9
New cards

rau; món ăn

10
New cards

trà

11
New cards

ăn

12
New cards

出租车

xe taxi

13
New cards

打电话

gọi điện thoại

14
New cards

to; lớn

15
New cards

trợ từ chỉ sở hữu, nhấn mạnh v.v.

16
New cards

giờ; gọi món

17
New cards

电脑

máy tính

18
New cards

电视

tivi

19
New cards

电影

phim điện ảnh

20
New cards

东西

đồ vật; thứ

21
New cards

đều; đã; cũng

22
New cards

đọc

23
New cards

对不起

xin lỗi

24
New cards

nhiều; bao nhiêu (hỏi) ; biết bao (cảm thán)

25
New cards

多少

bao nhiêu

26
New cards

儿子

con trai

27
New cards

số hai

28
New cards

饭店

nhà hàng; khách sạn

29
New cards

飞机

máy bay

30
New cards

分钟

phút

31
New cards

高兴

vui; vui mừng

32
New cards

lượng từ phổ biến: cái

33
New cards

工作

công việc; làm việc

34
New cards

汉语

tiếng Hán

35
New cards

tốt; rất; được

36
New cards

ngày; số

37
New cards

uống

38
New cards

và; với

39
New cards

rất

40
New cards

后面

đằng sau; sau đó

41
New cards

về; lần; biết (kỹ năng)

42
New cards

sẽ; biết (khả năng)

43
New cards

mấy; vài

44
New cards

nhà; lượng từ cho gia đình, cửa hàng

45
New cards

gọi; tên là

46
New cards

今天

hôm nay

47
New cards

số chín

48
New cards

mở; lái; tổ chức

49
New cards

xem; nhìn; đọc

50
New cards

看见

trông thấy

51
New cards

Đồng (nhân dân tệ); miếng; cùng nhau

52
New cards

đến; lấy (thêm)…

53
New cards

老师

giáo viên

54
New cards

trợ từ hoàn thành/ thay đổi

55
New cards

lạnh

56
New cards

bên trong

57
New cards

số 0

58
New cards

số sáu

59
New cards

妈妈

mẹ

60
New cards

trợ từ nghi vấn

61
New cards

mua

62
New cards

没关系

không sao

63
New cards

没有

không có; không bằng

64
New cards

米饭

cơm trắng

65
New cards

明天

ngày mai

66
New cards

名字

tên

67
New cards

nào (trước lượng từ)

68
New cards

哪儿

ở đâu

69
New cards

那/那儿

đó; kia; chỗ kia

70
New cards

trợ từ nghi vấn/tiếp diễn

71
New cards

có thể

72
New cards

bạn; anh/chị

73
New cards

năm

74
New cards

女儿

con gái

75
New cards

朋友

bạn bè

76
New cards

漂亮

đẹp; xinh

77
New cards

苹果

táo

78
New cards

số bảy

79
New cards

tiền

80
New cards

前面

phía trước

81
New cards

mời; xin; nhờ

82
New cards

đi; rời; bỏ

83
New cards

nóng; hâm nóng

84
New cards

người

85
New cards

认识

quen biết; nhận ra

86
New cards

số ba

87
New cards

商店

cửa hàng

88
New cards

trên; lên lớp; lên

89
New cards

上午

buổi sáng

90
New cards

ít; thiếu

91
New cards

ai

92
New cards

什么

gì; cái gì; bất cứ

93
New cards

số mười

94
New cards

时候

lúc; khi

95
New cards

là; vâng

96
New cards

sách

97
New cards

nước

98
New cards

水果

hoa quả

99
New cards

睡觉

ngủ

100
New cards

nói