1/39
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
нет
không
метро
metro
такси
taxi
ресторан
nhà hàng
там
there
тут
here
дуб [п]
cây sồi
потом
sau đó
батон
bánh mì
куда
đi đâu
когда
khi nào
нога
bàn chân
погода
thời tiết
бумага
tờ giấy
лук
hành lá
лак
lọ sơn móng
бал
dạ hội
пар
hơi nước
пол
sàn nhà
брат
anh trai
друк
bạn trai
лампа
đèn bàn
карта
bản đồ
полка
giá sách
город
thành phố
группа
nhóm lớp
рука
cánh tay
страна
đất nước
луна
mặt trăng
роман
cuốn tiểu thuyết
дорога
con đường
подруга
bạn gái
работа
công việc
болото
đầm lầy
молоко
sữa
потолок
trần nhà
комната
phòng
облако
đám mây
дорого
đắt đỏ (adv)
урок
bài học, tiết học