Từ mới tiếng Nga (40)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/39

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

40 từ

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

нет

không

2
New cards

метро

metro

3
New cards

такси

taxi

4
New cards

ресторан

nhà hàng

5
New cards

там

there

6
New cards

тут

here

7
New cards

дуб [п]

cây sồi

8
New cards

потом

sau đó

9
New cards

батон

bánh mì

10
New cards

куда

đi đâu

11
New cards

когда

khi nào

12
New cards

нога

bàn chân

13
New cards

погода

thời tiết

14
New cards

бумага

tờ giấy

15
New cards

лук

hành lá

16
New cards

лак

lọ sơn móng

17
New cards

бал

dạ hội

18
New cards

пар

hơi nước

19
New cards

пол

sàn nhà

20
New cards

брат

anh trai

21
New cards

друк

bạn trai

22
New cards

лампа

đèn bàn

23
New cards

карта

bản đồ

24
New cards

полка

giá sách

25
New cards

город

thành phố

26
New cards

группа

nhóm lớp

27
New cards

рука

cánh tay

28
New cards

страна

đất nước

29
New cards

луна

mặt trăng

30
New cards

роман

cuốn tiểu thuyết

31
New cards

дорога

con đường 

32
New cards

подруга

bạn gái

33
New cards

работа

công việc

34
New cards

болото

đầm lầy

35
New cards

молоко

sữa

36
New cards

потолок

trần nhà

37
New cards

комната

phòng

38
New cards

облако

đám mây

39
New cards

дорого

đắt đỏ (adv)

40
New cards

урок

bài học, tiết học