읽기 ( c9-10 )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

개성

Cá tính

2
New cards

진행되다

Được tiến hành

3
New cards

형제

Anh em

4
New cards

자매

Chị em

5
New cards

선택되다

Được chọn

6
New cards

선택

Việc lựa chọn

7
New cards

별자리

Chòm sao

8
New cards

군민

Quân dân

9
New cards

개최되다

Được tổ chức

10
New cards

검진

Việc khám bệnh

11
New cards

응원하다

Cổ vũ, động viên

12
New cards

구성되다

Được cấu thành, được tạo ra

13
New cards

구입

Mua

14
New cards

판매

Bán

15
New cards

매상

Doanh thu

16
New cards

팔다

Bán(1)

17
New cards

현장

Hiện trường

18
New cards

이틀

Hai ngày

19
New cards

여기다

Coi là, xem là

20
New cards

종류

Loại, chủng loại

21
New cards

이내

Trong vòng

22
New cards

도착하다

Đến nơi

23
New cards

기준

Tiêu chuẩn

24
New cards

발전

Phát triển

25
New cards

성장

Phát triển, tăng trưởng

26
New cards

진보

Tiến bộ

27
New cards

성숙

Trưởng thành

28
New cards

넘다

Vượt quá, vượt qua

29
New cards

당일

Trong ngày

30
New cards

불가

Không thể

31
New cards

요금

Chi phí

32
New cards

따로

Riêng lẻ

33
New cards

노후

Tuổi già, về già

34
New cards

종교

Tôn giáo

35
New cards

응답

Trả lời, hồi đáp

36
New cards

절반

Một nửa

37
New cards

한마음

Một lòng, đồng lòng

38
New cards

걷기

Việc đi bộ

39
New cards

제한

Hạn chế

40
New cards

새롭다

Mới

41
New cards

떨어지다

Rơi, rớt, giảm xuống