1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
absorb
thấm, hút (v)
alternative
thay thế (adj)
atmosphere
khí quyển (n)
awareness
sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm (n)
ban
cấm (v)
capture
lưu lại, giam giữ lại (v)
carbon footprint
lượng khí CO2 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy (n)
catastrophic
thảm họa, thảm khốc (adj)
clean-up
sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh (n)
climate change
biến đổi khí hậu (n)
conserve
bảo tồn (v)
deforestation
nạn phá rừng (n)
diversity
sự đa dạng (n)
drought
hạn hán (n)
ecological
thuộc về sinh thái (adj)
ecosystem
hệ sinh thái (n)
electronic
điện tử (adj)
emission
sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí) (n)
extinction
sự tuyệt chủng (n)
famine
nạn đói (n)
footprint
dấu chân (n)
globally
toàn cầu (adv)
greenhouse gas
chất khí gây hiệu ứng nhà kính (n)
heat-related
có liên quan tới nhiệt (adj)
human-caused
do con người gây ra (adj)
increasingly
tăng dần (adv)
infectious
lây nhiễm, lan truyền (adj)
lawmaker
người làm luật, nhà lập pháp (n)
long-lasting
lâu dài (adj)
long-term
dài hạn (adj)
oil spill
tràn dầu (np)
production
việc sản xuất (n)
recycle
tái chế (v)
severe
nghiêm trọng (adj)
stable
ổn định (adj)
substance
vật chất/chất (n)
threat
mối đe dọa (n)
weather-related
liên quan tới thời tiết (adj)
widespread
phổ biến rộng rãi (adj)
admire sb for sth/doing sth
ngưỡng mộ ai về cái gì/làm gì
be concerned about sth
quan tâm về cái gì
be fined for sth/doing sth
bị phạt vì cái gì/làm gì
be punished for sth/doing sth
bị trừng phạt vì điều gì/làm gì
blame sb for doing sth
= accuse sb of doing sth: buộc tội ai vì đã làm gì
come up with
nảy ra, nghĩ ra
criticize sb for doing sth
chỉ trích ai vì đã làm gì
cut down on
cắt giảm
due to
= because of: do/bởi
dump sth into sth
đổ/thải cái gì vào đâu
ecological balance
cân bằng sinh thái
give off
= release: thải ra
go through
kiểm tra, trải qua
lead to
= result in: dẫn tới
make sth clear to sb
giúp ai hiểu cái gì
make way/room for
nhường chỗ, dọn chỗ cho
point out
chỉ ra
reduce emissions
cắt giảm, hạn chế lượng rác thải
take in
= absorb: hấp thụ, hít vào
use up sth
dùng hết, dùng cạn kiệt cái gì
warn sb about sth
cảnh báo ai về điều gì
warn sb against doing sth
= warn sb not to do sth: cảnh báo ai không làm gì