1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
take the law into one's own hands
tự quyết định, giải quyết mà không chờ pháp luật can thiệp
be a law unto oneself
tự hành động bất chấp luật lệ
lay down the law
ra lệnh một cách cứng rắn
bend the rules (for sb)
nới lỏng luật một chút (cho ai đó)
carry the can (for sb/sth)
nhận lỗi (lỗi không phải của mình)
get/let sb off the hook
tha // giúp ai thoát khỏi trách nhiệm/rắc rối
leave sb to their own devices
để ai đó tự chủ, tự quyết định
be at/on the receiving end of sth
bị chỉ trích / chịu đựng sth
VD: I’ve been on the receiving end of his temper too many times.
be at sb's beck and call
bị sai vặt bất cứ lúc nào
VD: I was tired of being at her beck and call all day long.
get/have one's (own) way
làm theo ý mình
VD: He threw a tantrum until he got his way.
throw a tantrum/fit : phản ứng 1 cách rất tức giận
go to the polls
đi bầu cử
spin doctors
người bẻ lái dư luận (có lợi cho chính trị, truyền thông)
a hidden agenda
mục đích ngầm
a vicious circle
vòng tròn lẩn quẩn
/open/ a can of worms
/khơi ra cả mớ rắc rối/ chuyện rắc rối (đụng vô là ra cả mớ)
the acid test
bài kiểm tra thực sự về giá trị của một cái gì đó
the other/opposite side of the coin
mặt khác của vấn đề
tie oneself (up) in knots
tự làm mình bối rối, lo lắng
be brought/called to account
bị yêu cầu phải giải thích (khả năng cao bị phạt)
give sb the benefit of the doubt
tạm tin ai
go round in circles
tốn thời gian vô ích
not give/budge/move an inch
ko thay đổi quan điểm
pull one's weight
làm đúng trách nhiệm, không ỷ lại