1/34
rii
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
distinguish (v)
phân biệt
identical (a)
giống, tương đồng
primate (n)
loài linh trưởng
amphibian (n)
động vật lưỡng cư
capacity (n)
khả năng, sức chứa
chamber (n)
buồng
intruder (n)
kẻ xâm nhập
shift (n,v) = change
ca làm việc,thay đổi
complaint (n) = illness
bệnh
metabolism (n)
sự trao đổi chất
seek, sought (v)
tìm kiếm
solace (n)
sự an ủi, niềm khuây khỏa
modification (n)
sự điều chỉnh
sleep deprivation
sự thiếu ngủ
excavation (n)
sự khai quật
peasant (n) = farmer
nông dân
abstract (a)
trừu tượng
portrait (n)
bức chân dung, bức khắc họa
roundabout (n)
vòng xuyến
junction (n)
ngã ba
intersection (n) = crossroad
ngã tư
bend = turning
ngã rẽ
zebra crossing
vạch kẻ qua đường cho người đi bộ
pavement (n) = sidewalk
vỉa hè
assertiveness (n)
tính quyết đoán
council (n)
hội đồng
policy (n)
chính sách
investigate (v) = look for = search = study
điều tra
assumption (n)
giả thuyết
assume (v)
giả định
identify (v)
xác định
schemes (n)
cơ chế
education institution
cơ sở giáo dục
respondent (n)
người phản hồi
appendix (n)
phụ lục