1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
スマホ (su ma ho)
smartphone
メ毛 (me mo)
ghi chú
コメント (ko men to)
comment (bình luận)
フリー (fu ri -)
free
レストラン (re su to ran)
restaurant (nhà hàng)
ワイン (wa i n)
wine (rượu vang)
タオル (ta o ru)
towel (khăn tắm)
カレー (ka re -)
curry (món cà ri)
ライン (ra i n)
line (đường thẳng/tên app)
グアバ (gu a ba)
guava (trái ổi)
ゴミ(go mi)
garbage or waste (rác thải)
ジム (ji mu)
gym (nơi tập thể dục)
ゾロ (zero)
a character from the anime One Piece
デート (de - to)
date (hẹn hòI
バス (ba su)
bus (xe buýt)
べとナム (be to na mu)
Việt Nam
ピーマン (pi - mang)
bell pepper (ớt chuông)
ペン (pen)
pen (bút)
ガム (ga mu)
gum (kẹo cao su)
ギター (gi ta -)
guitar (đàn ghi-ta)
ゲーム (ge-mu)
game (trò chơi)
ザーザー (za-za-)
sound of heavy rain (tiếng mưa nặng hạt)
ゼロ (zero)
zero (số không)
ダンス (dan su)
dance (nhảy múa/khiêu vũ)
ドア (doa)
door (cửa)
ビル (bi ru)
building (tòa nhà)
パン (pan)
bread (bánh mì)
プロ (pu ro)
professional (chuyên nghiệp)
ポテト (po te to)
potato (khoai tây)
キャベツ (kya pe tsu)
cabbage (bắp cải)
シャツ (sha tsu)
shirt (áo sơ mi)
ミュージック (myu-jikku)
music (âm nhạc)
キュウリ (kyuu ri)
cucumber (dưa leo)
ショウガ (sho u ga)
ginger (gừng)
チョコレート (cho ko re-to)
chocolate (sô cô la)
コンピューター (kon pyu-ta-)
computer (máy tính)
ジャ ズ (ja zu)
jazz (nhạc jazz)
きっぷ (kippu)
vé tàu xe
ざっし (Zasshi)
magazine (tạp chí)
いっぱい (ippai)
đầy ắp
セット(setto)
set (bộ, tập hợp)
カット (katto)
cut (cắt)
サッカー (Sakka-)
bóng đá
ショック (shokku)
shock (bị sốc)