1/140
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Assess
Đánh giá, cân nhắc quyết định số lượng, hay giá trị Cân nhắc việc gì đó
Assume
Cho rằng, thừa nhận Đảm đương, gánh vácGiả bộ
Baffle
Không hiểu rõ mọi chuyện
Biased
Thiên vị
Contemplate
muse and ponder on
Cynical
(n) Người ủng hộ thuyết khuyển nho, người hay hoài nghi, người hay nhạo máng, hay giễu cợt (Adj) Hoài nghi, khuyển nho, hay chỉ trích cay độc, hay nhạo bám
Deduce
Suy ra, suy diễn dựa trên sự cân nhắc về những sự thật đã được biết đến
Deliberate
(v)Căn nhắc kỹ, bàn bạc kỹ (adj) Có tính chủ ý, chủ đích làm gì đó
Dilemma
(n) Thế lưỡng nan, khó xử
Discriminate
(v) Phân biệt đối xử
Dubious
(adj) Nghi ngờ, mơ hồ, ko rõ ràng
Gather
(v) Thu thập, tập hợp (v) Hiểu được, nắm được(v) trở nên nhanh hơn, mạnh mẽ hơn
Grasp
(v) Understand sth (v) Nắm lấy, túm lấy
Guesswork
(n) Sự phỏng đoán
Hunch
(v) Linh cảm
Ideology
(n) Hệ tư tưởng
Ingenious
(Adj) khéo léo, tài tình
Intuition
(n) Sự trực quan, sự trực giác
Justify
(v) Bào chữa
Notion
(n) ý niệm, khái niệm
Optimistic
(Adj) lạc quan
Pessimistic
(bi quan)
Paradox
(n) nghịch lý
Plausible
(Adj) Hợp lý
Prejudiced
(Adj) Có thành kiến
Presume
(v) Coi như là, cho như là, Reckon
Reflect
(v) Phản chiếu, phản ánh,
(v) reflect on
suy nghĩ cẩn thận
Sceptical/Skeptical (Adj) + about/of
Hoài nghi
Academic
(n) giảng viên đại học (adj) có liên quan đến giáo dục, có tính học thuật
Conscientious
(Adj) Có lương tâm, chu đáo với việc gì đó, chăm chỉ, nhiệt huyết
Cram
(v) Nhồi nhét
Curriculum
(n) Chương trình giảng dạy
Plagiarise
(v) Đạo văn
Brush up (on)
Practice and improve your skills
Come round (to)
Change the opinion and decision
Come up with
Think of something such as an idea or plan
Face up to
Accept sth and try to deal with
Figure out
deal with, cope with
Hit upon
Suddenly have an idea Make out See, hear or understand sb, sth with difficulty , deal with sth
Mull over
Think carefully about sth
Piece together
Learn the truth about sth
Puzzle out
Solve a confusing or complicated problem
Read up (on/about)
Get information on a particular subject.
Swot up (on)
Learn sth very hard
Take in
Understand or remember sth, Accept sth as real or true,Trick sb into believing that is not true
Account for
giải thích cho cái gì, chiếm bao nhiêu trong tổng số
Give an account of
thuật lại chuyện đã xảy ra
Take account of/ take sth into account
cân nhắc việc gì đó
On account of
because of
By all accounts
theo những gì nghe được và biết được,
In the balance
vào thê cân bằng
Strike a balance
đưa ra số lượng chính xác về tầm quan trọng của hai thứ khác biệt
On balance
off balance
Basis for/On the basis of/that
nền tảng cho cái gì
Belief in/that
Tin vào cái gì đó
Contrary to popular belief
Trái với những tư tưởng thông thường
Beyond belief
Dùng để nhấn mạnh điều gì đó (tiêu cực)
shake one's belief in sb/ sth
làm mất niềm tin vào....
Pick sb' s brain
hỏi ai đó thông tin
Rack sb's brain
Cố gắng nhớ thông tin gì đó rất khó khan
The brain behind
ai đó đằng sau lập kế hoạch hay tổ chức điều gì đặc biệt thành công.
Brainchild of
phát minh độc đáo
Brainwash
tẩy não
Brainwave
sáng kiến nhanh
Bring sth to a conclusion
Đưa cái gì đến kết luận
Come to/reach a conclusion
Tiến tới kết luận
Jump/leap to conclusion
đoán một sự thật nào đó mà ko hề đủ thông tin
Foregone conclusion
kết quả đoán trước được
Take into consideration
take into account
Give consideration to
Cân nhắc điều gì đó
For sb's consideration
quan tâm đến ai
Under consideration
being thought about.
Out of consideration for sb
bởi vì, do bởi
Have your doubts that
thận trọng hoặc cẩn thận về điều gì
Cast doubt on
Khiến cho ai đó nghi ngờ
Raise doubts
gây ra nghi ngờ
Doubt as to/about
nghi ngờ về cái gì
Beyond doubt
doubtless
With a doubt
cùng sự nghi ngờ
Open a doubt
tạo ra nghi ngờ
Focus on
tập trung vào
The focus of/for
sự tập trung cho
In focus
Out of focus
Main/primary/major focus
tập chung chủ yếu
Have/give the (false) impression that
có ấn tượng nhầm tưởng rằng
Do an impression of
gây ấn tượng về
Create/make an impression on
tạo ra ấn tượng vè
Under impression that
đang cân nhắc điều gì đó đúng hay là sai.
Make a mental note of/about
cố gắng nhớ một điều gì đó
Mental arithmetic
tính toán siêu nhanh nhẩm trong đầu
Mental age
tuổi trí tuệ
Make up your mind
quyết định làm điều gì đó
Cross/slip your mind
quên
Have/bear in mind
ghi nhớ trong đầu
Have a one
track mind- Suy nghĩ về duy nhất một thứ gì đó
Take your mind off
dừng suy nghĩ về điều gì đó
In two minds about
không thể quyết định điều cần làm
State of mind
person's mood
Under the misapprehension that
wrongly believe