1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
adjustments
điều chỉnh
durability
độ bền
visibility
khả năng hiển thị
operate
vận hành
retailer
nhà bán lẻ
persuasive
có sức thuyết phục
strategic
chiến lược
aisles
lối di
broad cast
phát sóng
materialism
chủ nghĩa vật chất
consumption
sự tiêu thụ
overconsumption
tiêu dùng quá mức
advertising
quảng cáo
sustainability
tính bền vững
overexploitation(of resources)
khai thác quá mức( tài nguyên)
street vendor
người bán hàng rong
footwear department
gian hàng giày dép
to broadcast sth
phát sóng/phát thanh cái gì
to feature sth
trưng bày
bombrad with
dồn dập
eye-catching
bắt mắt, thu hút ánh nhìn
to make a purchase decision
đưa ra quyết định mua hàng
to lower price
giảm giá
to reach a large audience
tiếp cận nhiều khán giả
big chain stores
chuỗi cửa hàng lớn
to boost sales
thúc đẩy
to enhance shopping experience
cải thiện trải nghiệm mua sắm
craft and antique markets
chọn đồ thủ công và đồ cổ
mass-produced
sản xuất hàng loạt
locally produced
sản xuất tại địa phương/ sản xuất trong nước
reasonably priced
giá cả phải chăng/giá cả hợp lý
a bargain price
giá hời hơn so với bth
flea market
chợ đồ cũ
local crafts
đồ thủ công tại địa phương
brand loyalty
lòng trung thành với thương hiệu
to pave the way for
mở đường cho/tạo điều kiện cho
marketing strategies
chiến lược tiếp thị
a globally recognized brand
1 thương hiệu được công nhận trên toàn cầu
struggle to compete with
gặp khó khăn khi cạnh tranh vs
easily influenced
dễ bị ảnh hưởng/tác động
to shape one’s choice, habits, and desires
định hình lựa chọn, thói quen và mong muốn của ai đó
animated characters or mascots
nhân vật hoạt hình hoặc linh vật
to grab one’s attention
thu hút sự chú ý của ai đó
to associate a brand with happiness
gắn thương hiệu với sụ hạnh phúc/ liên kết thương hiệu với sự vui vẻ
to crave unhealthy foods
thèm đồ ăn không lành mạnh
to throw tantrums
ăn vạ/nổi cơn giận dỗi
built-in
tích hợp
a big purchase
1 khoản mua sắm lớn
to be worth it
đánh giá/xứng đáng
scratch-resistant
chống trầy xước
do not wrinkle easily
không dễ bị nhăn
game-changer
lm thay đổi lớn
an excellent buy
1 món hời đáng mua
to not meet my expectations
không đáp ứng kỳ vọng của tôi
barely lasted a day
chỉ kéo dài chưa đầy 1 ngày
slow touchscreen
màn hình phản ứng chậm
a timeless piece
món đồ không bao giờ lỗi mốt
too small to fit all my essentials
quá nhỏ để chứa những vật cần thiết của tôi
a hassle to clean
rắc rối khi vệ sinh
to sit in a drawer collecting dust
một vật không được dùng đến
for a fraction of the price
với giá rẻ hơn nhiều
a well-thought-out purchase
1 món mua được suy nghĩ cẩn thận