1/27
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
你好 ( Nǐ hǎo )
xin chào
没关系 (Méiguānxì)
không vấn đề gì
谢谢 (Xièxiè)
cảm ơn
不客气 (Bù kèqì)
không sao đâu
再见 (Zàijiàn)
tạm biệt
叫 (jiào)
gọi
什么 (Shénme)
cái gì
名字 (Míngzì)
tên
名字 (Míngzì)
tên
是 (Shì)
là
老师 (Lǎoshī)
gv
吗 (Ma)
phải k
学生 (Xuéshēng)
sinh viên
人 (Rén)
người
中国 (Zhōngguó)
tq
美国 (Měiguó)
mĩ
她 (Tā)
cô ấy
谁 (Shéi)
ai
的 (De)
của
汉语 (Hànyǔ)
tiếng trung
哪 (Nǎ)
nào
国 (Guó)
nước
呢 ( ne)
and you
同学 (Tóngxué)
bạn cùng lớp
朋友 (Tóngxué)
bạn bè
他 (Tā)
anh ấy
对不起 (Duìbùqǐ)
xin lỗi
我 (Wǒ)
tôi