1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Discipline
(n) kỷ luật
self-esteem
(n) lòng tự trọng/tự tôn
competence
(n) năng lực
Facet
(n) (+of) khía cạnh
morality
(n) đạo đức
exclude
(v) >< include
orient
(v) định hướng
attachment
(n) sự gắn bó, sự liên kết
involve
(v) tham gia/dính líu vào
nutritious
(adj) đầy dinh dưỡng
Interation
(n) sự tương tác
engage
(v) (+in) tham gia
regulate
(v) điều tiết, điều chỉnh
Navigate
(v) định vị
Restraint
(n) sự kiềm chế, ràng buộc
negotiate
(v) đàm phán, thương lượng
Suicide
(v,n) tự sát
Ideate
(v) tạo ra ý tưởng, nghĩ ra
Garner
(v) = acquire (thu được)
alleviate
(v) làm dịu, xoa nhẹ (less severe)
resilient
(adj) kiên cường
recover
(v) hồi phục
regard
(v) ~ consider
Isolate
(v) cô lập
deliberate
(adj) cố tình
factor
(n) yếu tố
train
(v) huấn luyện
peer
(n) ĐỒNG trang lỨA
Obey
(v) tuân theo, nghe lời
combine
(v) kết hợp
Expectation
(n) sự kỳ vọng
risk
(n) rủi ro
Appreciate
(v) đánh giá cao, trân trọng
multiple
(adj) nhiều
Depression
(n) trầm cảm
separate
(adj) tách biệt