1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
annual
hàng năm
atmosphere
khí quyển
balance
sự cân bằng
black carbon
muội than
carbon
các-bon
cause
nguyên nhân
challenge
sự thách thức, thử thách
coal
than
conference
hội nghị
consequence
kết quả, hậu quả
COP (Conference of Parties)
Hội nghị các bên liên quan
crop
vụ mùa, cây trồng
deforestation
nạn phá rừng
escape
thoát ra
farming
nghề nông
farmland
đất chăn nuôi, trồng trọt
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch
gas
khí gas
increase
sự gia tăng
leaflet
tờ rơi
melt
tan chảy
methane
khí mê-tan
progress
sự tiến triển
release
sự phát thải / thoát ra, phát thải
reliable
đáng tin cậy
renewable
tái tạo
sea level
mực nước biển
soil
đất
soot
bồ hóng, muội than
temperature
nhiệt độ
waste
rác, chất thải
be linked to
liên quan tới
carbon dioxide
khí các-bô-nic
climate change
biến đổi khí hậu
coal plant
nhà máy nhiệt điện than
crop waste
chất thải nông nghiệp
global temperature
nhiệt độ toàn cầu
global warming
sự nóng lên toàn cầu
greenhouse effect
hiệu ứng nhà kính
heat stress
ứng suất nhiệt
heat-trapping pollutant
chất gây ô nhiễm giữ nhiệt
human activity
hoạt động của con người
landfill waste
chất thải ở bãi rác
natural gas
khí tự nhiên
open fire
ngọn lửa trần
polar ice cap
chỏm băng vùng cực
renewable energy
năng lượng tái tạo
responsible for
chịu trách nhiệm cho
rising sea level
mực nước biển dâng cao
run out
hết, cạn kiệt
suffer from
chịu đựng
United Nations
Liên Hợp Quốc
emit
phát thải
emission
sự phát thải, khí thải
environment
môi trường
environmental
thuộc về môi trường
pollute
làm ô nhiễm
pollutant
chất gây ô nhiễm
pollution
sự ô nhiễm