1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
boon (n)
lợi ích = benefit
branch (n)
chi nhánh
catch up (with)
bắt kịp
coincide (v)
xảy ra đồng thời
confront (v)
đương đầu, đối mặt = deal with = face up to = cope with
controversy (n)
sự tranh luận = argument = debate
decisive (a)
mang tính quyết định
enticing (a)
hấp dẫn = attractive = appealing = fascinating
epicenter (n)
trung tâm
firm (n)
công ty
looming (a)
sắp xảy ra
opponent (n)
đối thủ
point (v)
làm cho cgi trở nên đáng chú ý
preponderance (n)
sự vượt trội
proponent (n)
người ủng hộ
remainder (n)
phần còn lại
routinely (a)
thông thường
shift (n)
ca (sự thay đổi)
turnover (n)
tốc độ thay thế công nhân
wealthy (a)
giàu có