1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Be in need
Cần
Charity (n)
Từ thiện
Container (n)
Đồ đựng
Do a survey
Thực hiện khảo sát
Environment (n)
Môi trường
Exchange (v)
Trao đổi
Fair (n)
Hội chợ
Go green
Sống xanh
Instead of
Thay cho
Pick up (v)
Nhặt (rác) đón
President (n)
Chủ tịch
Recycle (v)
Tái chế
Recycling bin
Thùng đựng rác tái chế
Reduce (v)
Giảm
Reuse (v)
Tái sử dụng
Reusable (a)
Có thế dùng lại
Rubbish (n)
Rác
Tid (n)
Mẹo, cách