1/118
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
The government is working to improve living conditions in the ___ by providing better housing options.
Chính phủ đang nỗ lực cải thiện điều kiện sống ở khu ổ chuột bằng cách cung cấp các lựa chọn nhà ở tốt hơn.
slum (N) khu ổ chuột
The adventurous backpacker chose to ____ in a remote village, embracing the simplicity and rustic lifestyle.
Người du lịch mạo hiểm chọn sống trong một ngôi làng hẻo lánh, đón nhận lối sống giản dị và mộc mạc.
slum(V) chấp nhận sống ở nơi kém chất lượng hơn
_____ can bring economic growth and revitalization to a community, but it can also cause social inequality.
Gentrification có thể mang lại sự phát triển kinh tế và tái tạo cho cộng đồng, nhưng cũng có thể gây ra bất bình đẳng xã hội.
gentrification (N) quá trình tân trang ,nâng cấp đô thi→ thu hút ng giàu có
The ____ of the city's transportation network made commuting easier for residents.
Sự mở rộng mạng lưới giao thông của thành phố đã làm cho việc đi lại của cư dân trở nên dễ dàng hơn.
expansion(N) sự mở rộng ,sự phát triển
= growth
= extension
The city experienced an ___of tourists during the summer, boosting the local economy.
Thành phố đã trải qua sự đổ về của khách du lịch vào mùa hè, thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
an influx of : sự đổ xô,dòng chảy về
( ng,vật,,.. đổ xô về 1 nơi )
( customers,patients,donations,families,..)
a massive/sudden influx of visitors
an influx of immigrants/labour/workers
sự đổ về của người nhập cư/lao động.công nhân
an influx of investment/money
dòng chảy vào đầu tư/tiền bạc
He tried again in the hope __ succeeding next time.
Hắn ta lại cố gắng với hy vọng sẽ thành công lần tới.
in the hope of : với hi vọng
I don't ___a job at present.
He's trying to ___ a job.
have/get a job
Lack of proper___ facilities can lead to unsanitary conditions and pose a threat to public health.
Thiếu các cơ sở vệ sinh đúng cách có thể dẫn đến điều kiện không vệ sinh và đe dọa đến sức khỏe công cộng.
sanitation (N) vệ sinh
Thiết bị và hệ thống giữ cho nơi chốn sạch sẽ, đặc biệt là bằng cách loại bỏ chất thải của con ngườ
The temperature in this region tends to ______ drastically, with hot summers and freezing winters.
Nhiệt độ ở khu vực này có xu hướng biến động đáng kể, với mùa hè nóng bức và mùa đông giá lạnh.
fluctuate (v) dao động,biến động
(Thay đổi số lượng,chất lượng,con số,xu hướng)
The new government policies affected the education system ______, leading to major changes in schools.
Các chính sách mới của chính phủ ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống giáo dục, dẫn đến những thay đổi lớn trong các trường học.
drastically (adv) một cách triệt để,mạnh mẽ,nghiêm trọng
The construction of a new _____ in the downtown area brought excitement and anticipation to the city.
Việc xây dựng một tòa nhà chọc trời mới ở khu vực trung tâm đã mang lại sự hứng khởi và mong đợi cho thành phố.
skyscraper = high-rise building
The ______ of the population in the city is high due to its urbanization.
Mật độ dân số trong thành phố cao do sự đô thị hóa.
density
population density
The team will ____ a presentation on the new marketing strategy at the upcoming meeting.
give/make/deliver a presentation on/about sth/sb
The website offers free access ___ a wide range of educational videos and tutorials.
Trang web cung cấp quyền truy cập miễn phí vào một loạt các video và hướng dẫn giáo dục.
offer/provide access to
cung cấp quyền truy cập,sử dụng
The city's power __efficiently distributes electricity through a network of electric wires.
Lưới điện của thành phố phân phối điện một cách hiệu quả thông qua mạng lưới dây điện.
grid (N) lưới điện
The unplanned ____of buildings has led to increased traffic congestion and pollution.
Sự phát triển không kế hoạch của các tòa nhà đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm tăng cao.
sprawl (N) : sự mở rộng không kiểm soát
Many ________s rely on public transportation to travel long distances into the city for work.
Nhiều người đi làm hàng ngày phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng để di chuyển quãng đường dài vào thành phố làm việc.
commuter (N) người đi lại giữa nhà và nơi làm việc
The_____- of transportation has revolutionized the way people travel and explore the world.
Sự phát triển của phương tiện giao thông đã làm cách mạng hóa cách mọi người đi lại và khám phá thế giới.
evolution (N) tiên hoá ,tiến triển (phát triển từ từ)
= growth
= development
= expansion
=extension: sự mở rộng
Public transportation plays a crucial role in facilitating the ______ of commuters across the city.
Giao thông công cộng đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ việc di chuyển của hành khách qua lại thành phố.
transit(N) sự vận chuyển,sự di chuyển
transit(V) di chuyển từ noi này→ nơi khác
The government's lack of affordable housing options has contributed to the rise in ______
Sự thiếu hụt các lựa chọn nhà ở phải chăng từ phía chính phủ đã góp phần vào sự gia tăng của vấn đề vô gia cư.
homelessness (N) tình trạng vô gia cư
Farmers in arid (=dry )regions rely on ____ to provide water to their crops through a network of pipes.
Nông dân ở các khu vực khô hạn phụ thuộc vào việc tưới tiêu để cung cấp nước cho cây trồng thông qua một mạng lưới ống dẫn.
irrigation(N) sự tưới tiêu
The hospital offers a discount on medical services for senior _____s of the town.
Bệnh viện cung cấp một mức giảm giá cho dịch vụ y tế dành cho cư dân lớn tuổi của thị trấn.
resident
= dweller
= inhabitant
The_____ sector plays a vital role in the economy by facilitating the exchange of goods and services.
Ngành thương mại đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế bằng cách tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
commercial(a) thuộc về thương mại ( buôn bán,trao đổi hàng hoá)
commercial zone
=commercial area
= business district
khu vực thương mai
The healthcare____ between rural and urban areas is a (pressing = urgent )issue that needs to be addressed.
Sự chênh lệch về chăm sóc sức khỏe giữa các khu vực nông thôn và đô thị là một vấn đề cấp bách cần được giải quyết.
disparity
= inequality
There was a ____ between the estimated delivery time and the actual arrival of the package.
Có một sự chênh lệch giữa thời gian giao hàng ước lượng và thời gian đến thực tế của gói hàng.
discrepancy (N) sự chênh lệch, sự không nhất quán (Là sự chênh lệch giữa hai hoặc nhiều thứ mà lẽ ra phải giống nhau
( time/price/ grade ,…)
Using _______is an affordable and convenient way to get around the city without worrying about parking.
Sử dụng giao thông công cộng là một cách tiết kiệm và thuận tiện để di chuyển trong thành phố mà không phải lo lắng về việc đỗ xe.
public transit/transportation: giao thông công cộng
The economic ____ of the city resulted in high unemployment rates and poverty.
Sự suy tàn kinh tế của thành phố đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và nghèo đói.
decay : sự suy tàn ,sự suy đồi (Quá trình dần dần bị phá hủy của một xã hội, tổ chức, hệ thống,..)
The old house began to ____ due to years of neglect and exposure to the elements.
Căn nhà cũ bắt đầu phân hủy do nhiều năm bị bỏ hoang và tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên.
decay(V) : phân huỷ (suy hỏng theo quá trình tự nhiên)
commuting distance
khoảng cách đi lại
The subway during rush hour is always ____, with people packed tightly into the train cars.
Tàu điện ngầm vào giờ cao điểm luôn đông đúc, với mọi người chen chúc nhau trong các toa tàu.
congested(a)
= overcrowded
= packed
The crowd at the concert was so___ that it was hard to find a clear path to the stage.
Đám đông tại buổi hòa nhạc dày đặc đến mức khó tìm được lối đi thẳng đến sân khấu.
thick= compact=dense
The government's efforts to improve infrastructure have encouraged businesses to____ rural areas, boosting local economies.
Nỗ lực của chính phủ trong việc cải thiện cơ sở hạ tầng đã khuyến khích các doanh nghiệp đến các khu vực nông thôn, thúc đẩy kinh tế địa phương.
populate (v) định cư và tạo dựng cộng động tài khu vực
The______ neighborhood had inadequate housing and lacked proper sanitation facilities for its residents.
Khu phố kém phát triển có nhà ở không đầy đủ và thiếu các cơ sở vệ sinh phù hợp cho cư dân của mình.
underdeveloped (a) kém phát triển
The student's effort was______, resulting in a low grade on the assignment.
Nỗ lực của học sinh là không đủ, dẫn đến việc nhận điểm thấp trong bài tập.
inadequate(a) ko đủ,ko tốt
The emergency supplies were adequate____ sustain the survivors until help arrived.
adequate to do sth
The government is trying to bring development to the ____ regions of the country.
Chính phủ đang cố gắng mang lại sự phát triển cho những khu vực lạc hậu của đất nước.
backward(a) lạc hậu,chậm phát triển
=underdeveloped= undeveloped
The city's _____ infrastructure includes modern roads, efficient public transportation, and state-of-the-art communication networks.
Cơ sở hạ tầng phát triển của thành phố bao gồm đường sá hiện đại, phương tiện giao thông công cộng hiệu quả và mạng lưới liên lạc tiên tiến.
developed=advanced=industrialize
Many people prefer the _____ lifestyle due to its proximity to nature and lower crime rates.
Nhiều người ưa thích lối sống ngoại ô vì sự gần gũi với thiên nhiên và tỷ lệ tội phạm thấp.
suburban (a) thuộc ngoại ô
The country's____has been affected by the global economic downturn, leading to budget cuts.
Thu nhập của đất nước đã bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế toàn cầu, dẫn đến việc cắt giảm ngân sách.
income
Urban revitalization programs aim to improve the living conditions and opportunities in the _____
Các chương trình tái sinh đô thị nhằm cải thiện điều kiện sống và cơ hội trong khu vực nội đô.
inner city =downtown
The government invested in infrastructure to make the remote island more _________ for tourists.
Chính phủ đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng để làm cho hòn đảo xa xôi này thích hợp hơn cho khách du lịch.
inhabitable=habitable=livable
có thể ở được ,thích hợp để sinh sống
We had to cancel our ___ visit to the museum when we realized it was closed for renovations.
Chúng tôi đã phải hủy chuyến thăm bảo tàng không lên kế hoạch khi nhận ra nó đang đóng cửa để tu sửa.
unplanned (a) ko lên kế hoạch trước
= unmanaged
= spontaneous : tự phát ,bộc phát
The ________fishing industry has caused a decline in fish populations and disrupted marine ecosystems.
Ngành công nghiệp đánh bắt không được quy định đã gây suy giảm dân số cá và làm đảo lộn hệ sinh thái biển.
unregulated
= uncontrolled
= unmanaged
We stumbled upon a ______ barn, its paint peeling and its doors barely hanging on.
Chúng tôi tình cờ phát hiện ra một cái chuồng bò xuống cấp, sơn bong tróc và cửa gần như không còn đứng vững.
dilapidated (a) xuống cấp,hỏng hóc
=run-down
= neglect
The _____city streets were bustling with people, creating a lively and energetic atmosphere.
Những con phố nhộn nhịp của thành phố tràn đầy sức sống, tạo nên một bầu không khí sống động và tràn đầy năng lượng.
vibrant = lively= energetic
The beach was packed _____ sunbathers enjoying the beautiful weather and cooling off in the water.
Bãi biển chật kín người tắm nắng thưởng thức thời tiết đẹp và tìm mát trong nước.
packed with= crowed with= full of
Living in a_____community means you can easily access amenities and services without relying on a car.
walkable (a) =pedestrian - friendly
The website's user-friendly design ensures that information is ____to people of all abilities.
Thiết kế thân thiện với người dùng của trang web đảm bảo thông tin có thể tiếp cận được với tất cả mọi người.
accessible = reachable=attainable
commuter-friendly
thân thiện với người đi lại
pollution-free
không ô nhiem
The homeowners spent weeks ____ing their kitchen, installing new appliances and updating the countertops.
Các chủ nhà đã dành hàng tuần để tân trang bếp của họ, lắp đặt các thiết bị mới và cập nhật mặt bàn.
refurbish (v) tân trạng ,sửa chữa
= renovate
=restore
The government aims to create____ policies that address the needs of all citizens.
Chính phủ hướng đến việc tạo ra các chính sách bao trùm, giải quyết nhu cầu của tất cả công dân.
inclusive (a) bao gồm,toàn diện
= comprehensive
=exhaustive
The ____apartment had clever storage solutions, maximizing space and making it feel more spacious.
Căn hộ nhỏ gọn có những giải pháp lưu trữ thông minh, tối đa hóa không gian và làm cho nó cảm thấy rộng rãi hơn.
compact = tight=dense : nhỏ gọn
The____ hotel offered luxurious accommodations and stunning panoramic vistas of the surrounding area.
Khách sạn cao tầng cung cấp các phòng nghỉ sang trọng và tầm nhìn toàn cảnh tuyệt đẹp của khu vực xung quanh.
high-rise
= multilevel
= multi-storey(nhiều tầng)
The teacher provided an ____list of study materials to ensure her students were fully prepared.
Giáo viên đã cung cấp một danh sách tài liệu học tập toàn diện để đảm bảo rằng học sinh của mình được chuẩn bị kỹ lưỡng.
exhaustive (a) toàn diện,kỹ lượng
The living room in their new house was____, allowing for comfortable gatherings with friends and family.
Phòng khách trong ngôi nhà mới của họ rất rộng rãi, tạo điều kiện cho những buổi tụ họp thoải mái với bạn bè và gia đình.
spacious (a) rộng rãi,thoáng đãng
The government implemented strict measures to ___the safety of its citizens.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho công dân của mình
secure (v) đạt đc ( đảm bảo an toàn)
Many rural communities are____, lacking access to basic healthcare services and facilities.
Nhiều cộng đồng nông thôn bị thiếu phục vụ, thiếu truy cập vào các dịch vụ và cơ sở y tế cơ bản.
underserved (a) thiếu dịch vụ
The _____ lawyer was able to expedite the legal process for his clients, saving them time and money.
Luật sư có mối quan hệ tốt đã có thể tăng tốc quy trình pháp lý cho khách hàng của mình, giúp họ tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
well-connected (a) có nhiều mối quan hệ tốt
They decided to go on a___camping trip, seeking solitude and a break from city life.
Họ quyết định đi cắm trại ở một nơi hẻo lánh, tìm kiếm sự cô đơn và thoát khỏi cuộc sống thành phố.
remote (a) xa xối ,heo lánh
= isolated
= faraway
=distant
The government's decision to ignore the concerns of the minority group further ______ their voices.
marginalized (a) bị gạt ra ngoài lề
= excluded
= neglected
The government invests in programs to ____ offenders and reduce the likelihood of reoffending in the future.
Chính phủ đầu tư vào các chương trình để cải tạo tội phạm và giảm thiểu khả năng tái phạm trong tương lai.
rehabilitate(v) cải tạo Là quá trình xem xét lại và đánh giá cao một người sau một thời gian dài họ bị coi là xấu hoặc không chấp nhận được]
The organization provides support and resources to help individuals ___ and rebuild their lives after addiction.
Tổ chức cung cấp sự hỗ trợ và nguồn lực để giúp cá nhân cải tạo và xây dựng lại cuộc sống sau khi nghiện ngập.
rehabilitate= restore=renovate
Lack of exercise and a poor diet can cause your health to _____
Thiếu vận động và chế độ ăn kém có thể khiến sức khỏe của bạn suy giảm.
deteriorate (v) làm giamrt,suy giảm (quá trình làm cái gì đó trở nên tệ hơn )
=run-down
=dilapitate
transit-oriented
hướng đến giao thông công cộng
When traveling to a foreign country, it's helpful to ____ yourself with the local customs and traditions.
Khi đi du lịch đến một quốc gia nước ngoài, việc làm quen với phong tục và truyền thống địa phương rất hữu ích.
orient (v) làm quen
Our town's ____ is dedicated (=commited,devoted )to creating a vibrant and livable environment for all residents.
Người quy hoạch của thị trấn chúng ta tận tâm tạo ra một môi trường sống đầy sức sống và thích hợp cho tất cả cư dân.
planner (N_) người hoạch định quy hoạch
Người có nhiệm vụ lập kế hoạch cho sự phát triển và tăng trưởng của một thị trấn
The ___ on the graph represents the number of students who passed the exam.
Thống kê trên đồ thị đại diện cho số học sinh đã đậu kỳ thi.
statistic (N) thông kế (số liệu )
We enjoyed a _____walk along the cliffs, taking in the fresh sea breeze and beautiful scenery.
Chúng tôi đã thưởng thức một cuộc đi bộ dọc theo bờ biển, hít thở không khí biển trong lành và ngắm nhìn cảnh đẹp tuyệt vời.
coastal (a) ven biển
She ____ improved her piano skills by practicing every day for an hour.
Cô ấy cải thiện kỹ năng đánh đàn piano một cách ổn định bằng cách luyện tập mỗi ngày trong một giờ.
steadily(adv) ổn định,đều đặn và đần đần
The invention of the internet has had_____ effects on communication and access to information.
Sự phát minh của internet đã có những ảnh hưởng sâu rộng đối với việc giao tiếp và tiếp cận thông tin.
far-reaching(a) có ảnh hưởng sâu rộng
(chỉ những vấn đề, quyết định hoặc biến đổi có khả năng tạo ra nhiều hậu quả hoặc ảnh hưởng lớn đến nhiều lĩnh vực)
internet/ renewable energy /AL→ far-reaching
far-reaching implications(hậu quả) /impact/effects
far-reaching reforms(cải cách )/proposals/changes
Making hasty decisions without considering the ___s can lead to regret later on.
Việc đưa ra quyết định vội vàng mà không xem xét các hậu quả có thể dẫn đến hối tiếc sau này.
implication (N) hậu quả
By setting small, achievable goals, you can make____ progress towards your ultimate objective.
Bằng cách đặt ra các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được, bạn có thể tiến triển ổn định đến mục tiêu cuối cùng của mình.
steady (a) ổn định
She was praised for her _____ in making rational decisions even under pressure.
Cô ấy được khen ngợi vì sự vững chãi trong việc đưa ra quyết định hợp lý ngay cả khi gặp áp lực.
steadiness(N) sự ổn định ,tính kiên định
crop failure
mất mùa
The central bus____ in the city offers various routes to different destinations for commuters.
Trạm xe buýt trung tâm trong thành phố cung cấp nhiều tuyến đường đến các điểm đến khác nhau cho người đi làm.
hub (N) trung tâm giao thông
His temporary___in the small town allowed him to experience the local culture and traditions.
Nơi ở tạm thời của anh ấy tại thị trấn nhỏ đã cho phép anh ấy trải nghiệm văn hóa và truyền thống địa phương.
residence (N) nơi cư trú
permanent / temporary RESIDENCE
The new housing development offers a variety of _____l options for families and individuals.
Khu phát triển nhà ở mới cung cấp nhiều lựa chọn cư trú cho các gia đình và cá nhân.
residential (a) thuộc về nơi ở ,dân cư
The rise of social media influencers is a modern ____ that has revolutionized the advertising industry.
Sự nổi lên của các ảnh hưởng viên trên mạng xã hội là một hiện tượng hiện đại đã làm cách mạng hóa ngành công nghiệp quảng cáo.
phenomenon (N) hiện tượng
natural/historical/social etc phenomenon
The ____ of traveling during peak season is the crowds and higher prices for accommodations.
Nhược điểm của việc đi du lịch vào mùa cao điểm là đám đông và giá cao hơn cho chỗ ở.
downside (n) nhược điểm ,mặt trái
= drawback
The well-_____child always said "please" and "thank you," showing respect and consideration towards others.
Đứa trẻ lịch sự luôn nói "xin vui lòng" và "cảm ơn," thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến người khác.
well-mannered (a) lịch thiệp,lịch sử
The hospital___ is equipped with state-of-the-art technology to provide the best medical care.
Cơ sở bệnh viện được trang bị công nghệ tiên tiến nhất để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tốt nhất.
facility (N)
medical/education /recreational facility
The local tour guide will ___us around the museum and explain the historical artifacts.
Hướng dẫn viên địa phương sẽ dẫn chúng tôi đi quanh bảo tàng và giải thích về các hiện vật lịch sử.
show sb around : dẫn ai đó đi thăm quan
The old photograph brought ___memories of our childhood adventures at the beach.
bring back
The artist decided to expose her latest painting ___ the public for feedback.
expose sth to sb : phơi bày,tiết lộ
It's important to ___ arguments peacefully and respectfully, rather than resorting to aggression or violence.
Quan trọng là phải giải quyết tranh cãi một cách hòa bình và tôn trọng, thay vì dùng đến sự hung hãn hoặc bạo lực.
settle (v) giải quyết
settle argument/disagreement/dispute/issue/matter /conflict/lawsuit(khiếu nại)
After years of traveling, they finally decided to settle ___ a small coastal town.
Sau nhiều năm đi du lịch, họ cuối cùng đã quyết định định cư tại một thị trấn ven biển nhỏ.
settle in/into : định cư
When are you going to get married and settle ___?
settle down
They ___ stuck in a traffic jam.
get stuck in…
Have you been sticking ___your diet?
stick to : kiên trì
stick to your decision/ dream/goal
We ended ___ having to postpone our vacation.
end up doing sth : kết cụ phải làm gì
force sb away from sth
buộc ai đó tránh xa điều gì
She preferred the peaceful countryside,______, her sister loved the hustle and bustle of the city.
Cô ấy thích nơi quê yên bình, ngược lại, chị gái cô ấy lại yêu thích sự hối hả và ồn ào của thành phố.
by contrast : ngược lại,trái lại
She learned a lot in the process ____completing her research project.
in the process of sth
We all agreed ___support the new policy as we believed it was morally just.
Chúng tôi tất cả đã tán thành ủng hộ chính sách mới vì chúng tôi tin rằng nó là công bằng về mặt đạo đức.
agree to v
I agree ____ your decision to donate to charity because it is morally right.
Tôi tán thành với quyết định của bạn là quyên góp cho từ thiện vì nó là đúng đắn về mặt đạo đức.
agree on/with /about sth