1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
quickly
nhanh
slowly
chậm
carelessly
bất cẩn
carefully
cẩn thận
loudly
to
quietly
1 cách yên tĩnh
well
tốt, giỏi
badly
tệ
He usually walks quickly.
Anh ấy thường đi bộ nhanh.
quick, quickly
nhanh, một cách nhanh chóng
slow, slowly
chậm, một cách chậm chạp
careful → carefully
cẩn thận → 1 cách cẩn thận
loud → loudly
to → 1 cách ồn ào/ to
bad → badly
tệ → 1 cách tệ hại
careless → carelessly
bất cẩn → 1 cách bất cẩn
quiet → quietly
yên tĩnh → 1 cách lặng lẽ
good → well
tốt, giỏi → 1 cách giỏi giang
Does he usually speak quietly?
Anh ấy thường nói nhỏ nhẹ không?
Yes, he does.
Có, anh ấy nói nhỏ nhẹ.
No, he doesn't. He speaks loudly.
Không, anh ấy không nói nhỏ nhẹ. Anh ấy nói to.
play the violin
Chơi vi ô lông
speak, spoke, spoken
nói, phát biểu
eat, ate, eaten
ăn
sing, sang, sung
v. hát, ca hát
skateboard, skateboarded, skateboarded
v. trượt ván
ride, rode, ridden
v. lái (xe máy, …), cưỡi
play the piano
chơi đàn piano
play, played, played
v. chơi
walk, walked, walked
v. đi bộ