1/69
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
long distances
(n) khoảng cách dài
within
in walking distance
(adj) đủ gần để đi bộ tới
tap
(n) vòi nước
starlight
(n) ánh sao
steep
(adj) dốc
steep mountain
(n) núi dốc
a steep increase
rise
fall
drop
(n) sự tăng
giảm mạnh
make a journey
(v) thực hiện một chuyến đi
in part
(phr.) một phần
fetch
(v) đi lấy rồi mang về
fetch sth for sb
(v) lấy cái gì đó cho ai
drought
(n) hạn hán
flood
(n) lũ lụt
natural disaster
(n) thảm họa tự nhiên
flow
(v) chảy
the river’s flow
(n) dòng chảy của sông
developed
(adj) đã phát triển
a developed country
(n) quốc gia phát triển
turn on
(v) bật, mở
turn off
(v) tắt
abundant
(adj) dồi dào, dư dả
plentiful
(adj) nhiều, phong phú
have access to A
(v) có quyền tiếp cận A
get rid of
(v) loại bỏ
a lack of A
(n) sự thiếu hụt A
a shortage of A
(n) sự thiếu A
lack A
(v) thiếu A
hygiene
(n) vệ sinh
personal hygiene
(n) vệ sinh cá nhân
annually
(adv) hàng năm
haul
(v) vận chuyển
cultivate
(v) trồng trọt
cultivate crops
(v) trồng cây hoa màu
raise
(v) nuôi lớn
raise animals
(v) nuôi động vật
siblings
(n) anh chị em ruột
sibling rivalry
(n) sự ganh đua giữa anh chị em
remote
(adj) xa xôi
challenge
(n) khó khăn, thách thức
challenging
(adj) đầy thử thách
overwhelming
(adj) rất lớn, quá tải
locate
(v) định vị
by means of
(phr.) bằng cách
well
(n) cái giếng
expertise
(n) chuyên môn cao
abandon
(v) từ bỏ
litter
(v) vứt bừa bãi, làm bẩn
litter a place with sth
(v) làm bừa bãi nơi nào với cái gì
sth be littered with something
(v) cái gì đó bị vương vãi đầy thứ gì
scheme
(n) kế hoạch
non-profit organization
(n) tổ chức phi lợi nhuận
approach
(n) cách tiếp cận
combine
(v) kết hợp
filter
(v) lọc
drain away
(v) thoát hết, biến mất hoàn toàn
innovation
(n) sự cải tiến
project
(n) dự án
run a project
(v) thực hiện dự án
fund a project
(v) tài trợ cho dự án
terraces
(n) khu đất cao bằng phẳng
terraced fields
(n) ruộng bậc thang
construct
(v) xây dựng
pump
(n) máy bơm
reservoir
(n) hồ chứa
pipe
(n) ống nước