1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tackle (v.)
/ˈtæk.əl/ công cụ, thiết bị, xử lý, đối mặt, giải quyết
a first-come-first-served basis (n.)
/ə ˈfɜrst.kʌm ˌfɜrst ˈsɜrvd ˈbeɪ.sɪs/ theo thứ tự đến đầu, không theo lịch trình cố định
hiking trail (n.)
/ˈhaɪ.kɪŋ treɪl/ đường mòn dã ngoại
landscaping (n.)
/ˈlænd.skeɪp.ɪŋ/ thiết kế cảnh quan
grasp (v.)
/ɡræsp/ nắm bắt, hiểu
freight (n.)
/freɪt/ hàng hóa
correspondence (n.)
/ˌkɔr.əˈspɑn.dəns/ thư từ
savings (n.)
/ˈseɪv.ɪŋz/ tiết kiệm, sự tiết kiệm
contender (n.)
/kənˈtɛn.dər/ đối thủ, người cạnh tranh
novelist (n.)
/ˈnɑv.ə.lɪst/ nhà văn, người viết tiểu thuyết
cost estimate (n.)
/kɔst ˈɛs.tɪ.mət/ ước tính chi phí
prevalence (n.)
/ˈprɛv.ə.ləns/ sự phổ biến, tình trạng phổ biến
migratory birds (n.)
/ˈmaɪ.ɡrəˌtɔr.i ˈbɝrdz/ chim di cư