Thẻ ghi nhớ: ETS 2023 - TEST 5 - PART 5 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/12

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

13 Terms

1
New cards

tackle (v.)

/ˈtæk.əl/ công cụ, thiết bị, xử lý, đối mặt, giải quyết

<p>/ˈtæk.əl/ công cụ, thiết bị, xử lý, đối mặt, giải quyết</p>
2
New cards

a first-come-first-served basis (n.)

/ə ˈfɜrst.kʌm ˌfɜrst ˈsɜrvd ˈbeɪ.sɪs/ theo thứ tự đến đầu, không theo lịch trình cố định

<p>/ə ˈfɜrst.kʌm ˌfɜrst ˈsɜrvd ˈbeɪ.sɪs/ theo thứ tự đến đầu, không theo lịch trình cố định</p>
3
New cards

hiking trail (n.)

/ˈhaɪ.kɪŋ treɪl/ đường mòn dã ngoại

<p>/ˈhaɪ.kɪŋ treɪl/ đường mòn dã ngoại</p>
4
New cards

landscaping (n.)

/ˈlænd.skeɪp.ɪŋ/ thiết kế cảnh quan

<p>/ˈlænd.skeɪp.ɪŋ/ thiết kế cảnh quan</p>
5
New cards

grasp (v.)

/ɡræsp/ nắm bắt, hiểu

<p>/ɡræsp/ nắm bắt, hiểu</p>
6
New cards

freight (n.)

/freɪt/ hàng hóa

<p>/freɪt/ hàng hóa</p>
7
New cards

correspondence (n.)

/ˌkɔr.əˈspɑn.dəns/ thư từ

<p>/ˌkɔr.əˈspɑn.dəns/ thư từ</p>
8
New cards

savings (n.)

/ˈseɪv.ɪŋz/ tiết kiệm, sự tiết kiệm

<p>/ˈseɪv.ɪŋz/ tiết kiệm, sự tiết kiệm</p>
9
New cards

contender (n.)

/kənˈtɛn.dər/ đối thủ, người cạnh tranh

<p>/kənˈtɛn.dər/ đối thủ, người cạnh tranh</p>
10
New cards

novelist (n.)

/ˈnɑv.ə.lɪst/ nhà văn, người viết tiểu thuyết

<p>/ˈnɑv.ə.lɪst/ nhà văn, người viết tiểu thuyết</p>
11
New cards

cost estimate (n.)

/kɔst ˈɛs.tɪ.mət/ ước tính chi phí

<p>/kɔst ˈɛs.tɪ.mət/ ước tính chi phí</p>
12
New cards

prevalence (n.)

/ˈprɛv.ə.ləns/ sự phổ biến, tình trạng phổ biến

<p>/ˈprɛv.ə.ləns/ sự phổ biến, tình trạng phổ biến</p>
13
New cards

migratory birds (n.)

/ˈmaɪ.ɡrəˌtɔr.i ˈbɝrdz/ chim di cư

<p>/ˈmaɪ.ɡrəˌtɔr.i ˈbɝrdz/ chim di cư</p>