HSK 6 bài 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

好强

ham học hỏi, ham tiến bộ

2
New cards

梳理

chải ( râu, tóc ) sắp xếp

3
New cards

护理

hộ lý, trông nom

4
New cards

自理

tự đảm đương, tự lo liệu, tự gánh vác

5
New cards

理财

quản lý tài chính

6
New cards

放养

nuôi thả, thả nuôi

7
New cards

流浪

lưu lạc, lang thang

8
New cards

dầm ( mưa ), đổ vào

9
New cards

拜访

thăm hỏi, thăm viếng

10
New cards

懒惰

lười biếng

11
New cards

thèm ăn, tham ăn

12
New cards

知足常乐

biết thỏa mãn sẽ luôn vui vẻ

13
New cards

君子

quân tử

14
New cards

恭敬

cung kính, kính cẩn

15
New cards

嗅觉

khứu giác

16
New cards

灵敏

nhanh nhạy, nhạy bén

17
New cards

敏捷

nhanh nhẹn

18
New cards

快活

vui vẻ

19
New cards

bổ nhào

20
New cards

亲热

thân mật, thắm thiết

21
New cards

统统

toàn bộ, tất cả

22
New cards

模范

mẫu mực, gương mẫu

23
New cards

饲养

chăn nuôi

24
New cards

清洁

lau chùi, quét dọn

25
New cards

繁忙

bận rộn

26
New cards

例外

ngoại lệ

27
New cards

凝视

nhìn chằm chằm

28
New cards

深沉

sâu lắng, sâu kín

29
New cards

监视

theo dõi

30
New cards

举动

động tác, hành động

31
New cards

缺陷

nhược điểm, chỗ thiếu xót

32
New cards

镜头

ống kính, cảnh quay

33
New cards

自力更生

tự lực cánh sinh

34
New cards

尖端

tiên tiến, nhất, tối tân 

35
New cards

钻研

nghiên cứu kỹ lưỡng

36
New cards

动态

cách hoạt động, cách hành động

37
New cards

储存

lưu lại, dự trữ

38
New cards

遥控

điều khiển từ xa

39
New cards

操纵

điều khiển

40
New cards

跟踪

theo dõi, bám theo

41
New cards

角落

góc, xó xỉnh

42
New cards

误差

sai số, độ sai lệch

43
New cards

操作

thao tác, điều hành

44
New cards

床单

ga giường

45
New cards

màng ( màng bọc, màng nhĩ )

46
New cards

cái chùy, búa

47
New cards

耳膜

màng nhĩ

48
New cards

话筒

micro, cái mic

49
New cards

轮胎

lốp xe

50
New cards

đâm, chọc

51
New cards

钩子

cái móc ( treo đồ )

52
New cards

chuồng, phòng, ốc

53
New cards

图像

hình ảnh, tranh ảnh

54
New cards

抓拍

chụp hình

55
New cards

数据

số liệu, dữ liệu