Thẻ ghi nhớ: B READING UNIT 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Differ

(v): khác nhau, khác biệt

2
New cards

nutritional

(adj) thuộc về dinh dưỡng

3
New cards

Summit

(n): hội nghị thượng đỉnh; đỉnh núi

4
New cards

Licensing agreement

(n): thỏa thuận cấp phép

5
New cards

willingness

(n) sự sẵn lòng

6
New cards

Health treatment

(n): điều trị sức khỏe

7
New cards

Apprenticeship

(n): thời gian học việc, thực tập sinh

8
New cards

Refine

(v): tinh chỉnh, cải thiện

9
New cards

Promenade

(n): lối đi dạo, đường dạo mát

10
New cards

Peninsula

(n): bán đảo

11
New cards

Accessible

(adj): có thể tiếp cận, dễ dàng sử dụng

12
New cards

Disruption

(n): sự gián đoạn

13
New cards

Crisis

(n): khủng hoảng

14
New cards

Invaluable

(adj): vô giá, rất quý giá

15
New cards

Analyst

(n): nhà phân tích

16
New cards

Acquire

(v): đạt được, mua lại

17
New cards

Primary

(adj): chính, chủ yếu

18
New cards

Cited

(v): được trích dẫn, dẫn chứng

19
New cards

Essential

(adj): cần thiết, thiết yếu

20
New cards

Prohibit

(v): cấm, ngăn cấm

21
New cards

Obtain

(v): đạt được, giành được

22
New cards

Assess

(v): đánh giá, ước định

23
New cards

Constant

(adj): liên tục, không đổi

24
New cards

Vending machine

(n): máy bán hàng tự động

25
New cards

Investigation

(n): cuộc điều tra

26
New cards

Revenue

(n): doanh thu, thu nhập

27
New cards

Judging panel

(n): ban giám khảo

28
New cards

Submission

(n): sự nộp, bài dự thi, bài nộp

29
New cards

Permit

(n/v): giấy phép; cho phép

30
New cards

Affect

(v): ảnh hưởng đến

31
New cards

Corrupted

(adj): bị hỏng, bị lỗi; tham nhũng

32
New cards

Functional

(adj): hoạt động tốt, có chức năng

33
New cards

Internal

(adj): bên trong, nội bộ

34
New cards

Mattress

(n): nệm, đệm

35
New cards

Combination

(n): sự kết hợp

36
New cards

Talent

(n): tài năng

37
New cards

Determination

(n): sự quyết tâm

38
New cards

Distinguished

(adj): xuất sắc, ưu tú

39
New cards

Satisfactorily

(adv): một cách thỏa đáng, đạt yêu cầu

40
New cards

Vacate

(v): rời khỏi, bỏ trống

41
New cards

Carpooling

(n): đi chung xe

42
New cards

Confidential

(adj): bảo mật, tuyệt mật

43
New cards

Disposed of

(v): vứt bỏ, xử lý

44
New cards

Petite

(adj): nhỏ nhắn (dùng cho người, đặc biệt là phụ nữ)

45
New cards

Cost estimate

(n): bảng ước tính chi phí

46
New cards

Janitorial

(adj): thuộc về công việc dọn dẹp, vệ sinh

47
New cards

Polish

(v/n): đánh bóng; chất đánh bóng

48
New cards

Deduct

(v): khấu trừ

49
New cards

Deposit payment

(n): khoản tiền đặt cọc

50
New cards

Đang học (1)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!