khanAcademy 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/86

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

87 Terms

1
New cards

Irrigate

Tưới tiêu, tưới nước ( cho cây trồng) (v)

2
New cards

Immeasurable

Ko thể đo lường, vô tận (adj)

3
New cards

Margin

Lề, rìa, vùng mép/khoảng chênh lệch (n)

4
New cards

Dominate

Lấn át, áp đảo (v)

5
New cards

Interfering

Hay can thiệp, hay xen vào chuyện ngkhác (adj)

6
New cards

Singularity

Tính độc đáo, điểm kỳ lạ (n)

7
New cards

Lean

Nghiêng, tựa vào (v )/ mà khoẻ, tinh gọn mà hiệu quả (adj)

8
New cards

Gloomy

U ám, ảm đạm, u buồn (adj)

9
New cards

Elaborate

Tỉ mỉ, phức tạp (adj)/phát triển (v)

10
New cards

Mighty

Hùng mạnh (adj)

11
New cards

Mirth

Sự vui vẻ, niềm vui (n)

12
New cards

Cradle

Cái nôi (n) / ôm vào lòng, bế nhẹ nhàng (v)

13
New cards

Migration

Sự di cư, sự di chuyển (n)

14
New cards

Sediment

Trầm tích, phù sa, cặn lắng (n)

15
New cards

State

Tình trạng, trạng thái (n) / phát biểu, nói rõ, tuyên bố (v)

16
New cards

Absorb

Hấp thụ, thấm hút hoặc tiếp nhận, tiếp thu (v)

17
New cards

Superior

Tốt hơn, vượt trội hơn (adj)/ cấp trên (n)

18
New cards

Reinforce

Củng cố, tăng cường (v)

19
New cards

Skepticism

Sự hoài nghi, sự nghi ngờ (n)

20
New cards

Concede

Thừa nhận (dù miễn cưỡng) (v)

21
New cards

Infrarealist

Phong trào văn học chống lại văn học chính thống, để cao sự tự do (n)

22
New cards

Mainstream

Dòng chính (n/v/adj)

23
New cards

Glimpse

Cái nhìn thoáng qua (n)/ nhìn lướt qua (v)

24
New cards

Resemblance

Sự giống nhau, nét tương đồng (n)

25
New cards

Denote

Biểu thị, chỉ ra

26
New cards

Tendency

Xu hướng, khuynh hướng (n)

27
New cards

Inherent

Vốn có, thuộc về bản chất (adj)

28
New cards

Arise

Phát sinh, nảy sinh (v)

29
New cards

Controversial

Gây tranh cãi (adj)

30
New cards

Toddler

Trẻ mới biết đi (n)

31
New cards

Philosophy

Triết học, triết lý, quan điểm sống (n)

32
New cards

Quarrel

Cãi vã, tranh cãi (n/v)

33
New cards

Furious

Giận dữ tột độ (adj)

34
New cards

Repulse

Đẩy lùi, chống lại (v)

35
New cards

Scorn

Khinh bỉ, coi thường (n/v)

36
New cards

Turbulent

Hỗn loạn (adj)

37
New cards

Corroding

Ăn mòn, gặm mòn (adj)

38
New cards

Pardon

Tha thứ, tha lỗi (n/v)

39
New cards

Infection

Sự nhiễm trùng, sự lây nhiễm (n)

40
New cards

Invertebrate

Động vật ko xương sống ( n/adj)

41
New cards

Parasite

Ký sinh trùng (n)

42
New cards

Mechanism

Cơ chế, bộ máy (n)

43
New cards

Horizontal

Ngang, theo phương ngang (adj)

44
New cards

Disposable

Dùng một lần rồi vứt (adj)

45
New cards

Diaper

Tã lót, tã giấy (n)

46
New cards

Wending

Sự đi men theo, đi một đường quanh co (n)

47
New cards

Dilemma

Tình thế khó xử (n)

48
New cards

Dimension

Kích thước, phạm vi, khía cạnh (n)

49
New cards

Emphasis

Điểm nhấn, sự nhấn mạnh (n)

50
New cards

Flaw

Lỗi, thiếu sót (n)

51
New cards

Proliferate

Sinh sôi nảy nở nhanh chóng, lan rộng nhanh (v)

52
New cards

Isolation

Sự cô lập, sự cách li (n)

53
New cards

Characterize

Mô tả đặc điểm, đặc trưng cho (v)

54
New cards

Consensus

Sự đồng thuận, sự nhất trí (n)

55
New cards

Curiosity

Sự tò mò (n)

56
New cards

Instrumental

Đóng vai trò quan trọng hoặc thuộc nhạc cụ, ko lời (adj)/ nhạc ko lời (n)

57
New cards

Acquire

Đạt được, thu được (v)

58
New cards

Dispute

Tranh cãi, tranh luận (v)

59
New cards

Acknowledge

Thừa nhận, công nhận (v)

60
New cards

Account for

Giải thích cho

61
New cards

Neglect

Bỏ bê, sao nhãng (n/v)

62
New cards

Commonality

Điểm chung, sự tương đồng (n)

63
New cards

Span

Khoảng (thời gian, rộng,...) (n)/ kéo dài, trải rộng (v)

64
New cards

Discount

Giám giá, coi nhẹ (n/v)

65
New cards

Politicize

Chính trị hoá (v)

66
New cards

Rudimentary

Cơ bản, thô sơ (adj)

67
New cards

Indeed

Thật vậy, quả thực (adv)

68
New cards

Exist

Tồn tại, hiện diện (v)

69
New cards

Cement

Xi măng hoặc chất kết dính (n)/ gắn kết, thắt chặt (v)

70
New cards

Gratifying

Làm hài lòng, làm thỏa mãn (adj)

71
New cards

Revenue

Doanh thu (n)

72
New cards

Demand

Yêu cầu, đòi hỏi (n/v)

73
New cards

Adherence

Sự tuân thủ, sự trung thành tuyệt đối (n)

74
New cards

Genre

Thể loại (n)

75
New cards

Enlarge

Phóng to, mở rộng (v)

76
New cards

Inarguable

Hiển nhiên đúng, ko thể phủ nhận (adj)

77
New cards

Masterpiece

Kiệt tác (n)

78
New cards

Dedicated

Tận tâm, cống hiến hết mình (adj)

79
New cards

Regard

Coi như, xem như hoặc nhìn chăm chú (v) / sự kính trọng, sự quan tâm (n)

80
New cards

Justifiable

Chính đáng, hợp lí (adj)

81
New cards

Inevitiable

Ko thể tránh khỏi (adj)

82
New cards

Signify

Biểu thị, cho thấy (nlv)

83
New cards

Encode

Mã hóa (v)

84
New cards

Script

Kịch bản hoặc chữ viết tay hoặc mã lệnh hoặc bản thảo, bản ghi âm (n)

85
New cards

Syllable

Âm tiết (n)

86
New cards

Syntax

Cú pháp, cấu trúc câu (n)

87
New cards

Caution

Cảnh báo, khuyên răn, nhắc nhở (v)