1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Irrigate
Tưới tiêu, tưới nước ( cho cây trồng) (v)
Immeasurable
Ko thể đo lường, vô tận (adj)
Margin
Lề, rìa, vùng mép/khoảng chênh lệch (n)
Dominate
Lấn át, áp đảo (v)
Interfering
Hay can thiệp, hay xen vào chuyện ngkhác (adj)
Singularity
Tính độc đáo, điểm kỳ lạ (n)
Lean
Nghiêng, tựa vào (v )/ mà khoẻ, tinh gọn mà hiệu quả (adj)
Gloomy
U ám, ảm đạm, u buồn (adj)
Elaborate
Tỉ mỉ, phức tạp (adj)/phát triển (v)
Mighty
Hùng mạnh (adj)
Mirth
Sự vui vẻ, niềm vui (n)
Cradle
Cái nôi (n) / ôm vào lòng, bế nhẹ nhàng (v)
Migration
Sự di cư, sự di chuyển (n)
Sediment
Trầm tích, phù sa, cặn lắng (n)
State
Tình trạng, trạng thái (n) / phát biểu, nói rõ, tuyên bố (v)
Absorb
Hấp thụ, thấm hút hoặc tiếp nhận, tiếp thu (v)
Superior
Tốt hơn, vượt trội hơn (adj)/ cấp trên (n)
Reinforce
Củng cố, tăng cường (v)
Skepticism
Sự hoài nghi, sự nghi ngờ (n)
Concede
Thừa nhận (dù miễn cưỡng) (v)
Infrarealist
Phong trào văn học chống lại văn học chính thống, để cao sự tự do (n)
Mainstream
Dòng chính (n/v/adj)
Glimpse
Cái nhìn thoáng qua (n)/ nhìn lướt qua (v)
Resemblance
Sự giống nhau, nét tương đồng (n)
Denote
Biểu thị, chỉ ra
Tendency
Xu hướng, khuynh hướng (n)
Inherent
Vốn có, thuộc về bản chất (adj)
Arise
Phát sinh, nảy sinh (v)
Controversial
Gây tranh cãi (adj)
Toddler
Trẻ mới biết đi (n)
Philosophy
Triết học, triết lý, quan điểm sống (n)
Quarrel
Cãi vã, tranh cãi (n/v)
Furious
Giận dữ tột độ (adj)
Repulse
Đẩy lùi, chống lại (v)
Scorn
Khinh bỉ, coi thường (n/v)
Turbulent
Hỗn loạn (adj)
Corroding
Ăn mòn, gặm mòn (adj)
Pardon
Tha thứ, tha lỗi (n/v)
Infection
Sự nhiễm trùng, sự lây nhiễm (n)
Invertebrate
Động vật ko xương sống ( n/adj)
Parasite
Ký sinh trùng (n)
Mechanism
Cơ chế, bộ máy (n)
Horizontal
Ngang, theo phương ngang (adj)
Disposable
Dùng một lần rồi vứt (adj)
Diaper
Tã lót, tã giấy (n)
Wending
Sự đi men theo, đi một đường quanh co (n)
Dilemma
Tình thế khó xử (n)
Dimension
Kích thước, phạm vi, khía cạnh (n)
Emphasis
Điểm nhấn, sự nhấn mạnh (n)
Flaw
Lỗi, thiếu sót (n)
Proliferate
Sinh sôi nảy nở nhanh chóng, lan rộng nhanh (v)
Isolation
Sự cô lập, sự cách li (n)
Characterize
Mô tả đặc điểm, đặc trưng cho (v)
Consensus
Sự đồng thuận, sự nhất trí (n)
Curiosity
Sự tò mò (n)
Instrumental
Đóng vai trò quan trọng hoặc thuộc nhạc cụ, ko lời (adj)/ nhạc ko lời (n)
Acquire
Đạt được, thu được (v)
Dispute
Tranh cãi, tranh luận (v)
Acknowledge
Thừa nhận, công nhận (v)
Account for
Giải thích cho
Neglect
Bỏ bê, sao nhãng (n/v)
Commonality
Điểm chung, sự tương đồng (n)
Span
Khoảng (thời gian, rộng,...) (n)/ kéo dài, trải rộng (v)
Discount
Giám giá, coi nhẹ (n/v)
Politicize
Chính trị hoá (v)
Rudimentary
Cơ bản, thô sơ (adj)
Indeed
Thật vậy, quả thực (adv)
Exist
Tồn tại, hiện diện (v)
Cement
Xi măng hoặc chất kết dính (n)/ gắn kết, thắt chặt (v)
Gratifying
Làm hài lòng, làm thỏa mãn (adj)
Revenue
Doanh thu (n)
Demand
Yêu cầu, đòi hỏi (n/v)
Adherence
Sự tuân thủ, sự trung thành tuyệt đối (n)
Genre
Thể loại (n)
Enlarge
Phóng to, mở rộng (v)
Inarguable
Hiển nhiên đúng, ko thể phủ nhận (adj)
Masterpiece
Kiệt tác (n)
Dedicated
Tận tâm, cống hiến hết mình (adj)
Regard
Coi như, xem như hoặc nhìn chăm chú (v) / sự kính trọng, sự quan tâm (n)
Justifiable
Chính đáng, hợp lí (adj)
Inevitiable
Ko thể tránh khỏi (adj)
Signify
Biểu thị, cho thấy (nlv)
Encode
Mã hóa (v)
Script
Kịch bản hoặc chữ viết tay hoặc mã lệnh hoặc bản thảo, bản ghi âm (n)
Syllable
Âm tiết (n)
Syntax
Cú pháp, cấu trúc câu (n)
Caution
Cảnh báo, khuyên răn, nhắc nhở (v)