1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
apprehensive [ˌæp.rəˈhen.sɪv]
(adj): sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ, tiếp thu nhanh
circumstance [ˈsɝː.kəm.stæns]
(n): trường hợp, hoàn cảnh, tình huống
condition
(n): điều kiện; hoàn cảnh, tình thế, tình trạng, trạng thái
due to
fluctuate [ˈflʌk.tʃu.eɪt]
(v): dao động, lên xuống, thay đổi thất thường
get out of
indicator [ˈɪn.də.keɪ.t̬ɚ]
(n): ‹người/vật/chất› chỉ, chỉ thị (VD: đồng hồ chỉ thị, đèn xi-nhan)
lease [liːs]
(n) hợp đồng cho thuê;
(v) cho thuê
lock into
(v): nhốt, giam; ràng buộc chặt, không thể thay đổi
occupy [ˈɑː.kjə.paɪ]
(v): sở hữu, chiếm hữu; chiếm giữ, chiếm đóng
subject to
(adj): lệ thuộc vào, tùy theo; tuân thủ