LESSON 30 RETING AND LEASING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/10

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

11 Terms

1
New cards

apprehensive [ˌæp.rəˈhen.sɪv]

(adj): sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ, tiếp thu nhanh

<p><span>(adj): sợ hãi, e sợ; hiểu rõ, cảm thấy rõ, tiếp thu nhanh</span></p>
2
New cards

circumstance [ˈsɝː.kəm.stæns]

(n): trường hợp, hoàn cảnh, tình huống

<p><span>(n): trường hợp, hoàn cảnh, tình huống</span></p>
3
New cards

condition

(n): điều kiện; hoàn cảnh, tình thế, tình trạng, trạng thái

<p><span>(n): điều kiện; hoàn cảnh, tình thế, tình trạng, trạng thái</span></p>
4
New cards

due to

knowt flashcard image
5
New cards

fluctuate [ˈflʌk.tʃu.eɪt]

(v): dao động, lên xuống, thay đổi thất thường

<p><span>(v): dao động, lên xuống, thay đổi thất thường </span></p>
6
New cards

get out of

knowt flashcard image
7
New cards

indicator [ˈɪn.də.keɪ.t̬ɚ]

(n): ‹người/vật/chất› chỉ, chỉ thị (VD: đồng hồ chỉ thị, đèn xi-nhan)

<p><span>(n): ‹người/vật/chất› chỉ, chỉ thị (VD: đồng hồ chỉ thị, đèn xi-nhan)</span></p>
8
New cards

lease [liːs]

(n) hợp đồng cho thuê;
(v) cho thuê

<p><span>(n) hợp đồng cho thuê; </span><br><span>(v) cho thuê</span></p>
9
New cards

lock into

(v): nhốt, giam; ràng buộc chặt, không thể thay đổi

<p><span>(v): nhốt, giam; ràng buộc chặt, không thể thay đổi</span></p>
10
New cards

occupy [ˈɑː.kjə.paɪ]

(v): sở hữu, chiếm hữu; chiếm giữ, chiếm đóng

<p><span>(v): sở hữu, chiếm hữu; chiếm giữ, chiếm đóng</span></p>
11
New cards

subject to

(adj): lệ thuộc vào, tùy theo; tuân thủ