Từ vựng B7Q4 명절

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

세배를 하다

Lạy chào người lớn trong ngày Tết

2
New cards

덕담을 하다

Cầu chúc những lời tốt đẹp

3
New cards

세뱃돈

Tiền lì xì

4
New cards

설빔을 입다

Mặc quần áo Tết

5
New cards

새해 복 많이 받으세요

Chúc năm mới nhiều hạnh phúc

6
New cards

만수무강하세요/ 오래 사세요

Cầu chúc ( ông, bà) sống trường thọ

7
New cards

소원 성취 하세요

Cầu chúc ( bạn) đạt được mọi điều mong ước

8
New cards

차례를 지내다

Làm lễ cúng tổ tiên

9
New cards

송편을 빚다

Nặn bánh Songpyeon

10
New cards

벌초를 하다

Tảo mộ, làm cỏ quanh khu mộ

11
New cards

성묘를 가다

Đi viếng mộ

12
New cards

추수를 하다

Thu hoạch

13
New cards

보름달

Trăng rằm

14
New cards

햅쌀

Gạo mới

15
New cards

햇과일

Hoa quả mới

16
New cards

햇곡식

Ngũ cốc mới

17
New cards

더도 말고 덜도 말고 한가위만 같아라

Không hơn, không kém, chúc luôn sung túc như mùa Trung Thu

18
New cards

풍성한 한가위 보내세요

Chúc mùa Trung Thu Thịnh Vượng

19
New cards

명절을 쇠다

Đón Tết

20
New cards

웃어른을 찾아뵙다

Đến thăm người lớn

21
New cards

세시 풍속

Phong tục ngày Tết

22
New cards

황금연휴

Kì nghỉ Hoàng Kim ( vàng)

23
New cards

귀성객

Khách về quê

24
New cards

민족대이동

Cuộc đại di chuyển của cả dân tộc

25
New cards

명절 증후군

Hội chứng ngày lễ

26
New cards

연날리기

Thả diều

27
New cards

팽이치기

Chơi quay vụ

28
New cards

제기차기

Chơi đá cầu

29
New cards

강강술래

Ganggangsullae ( hát múa dưới trăng rằm)

30
New cards

널뛰기

Chơi bập bênh

31
New cards

씨름

Đấu vật

32
New cards

줄다리기

Chơi kéo co

33
New cards

그네뛰기

Chơi đánh đu

Explore top flashcards