1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
약속
Cuộc hẹn
한강공원
Công viên sống Hàn
가끔
Thỉnh thoảng
요즘
Dạo này
자전거
Xe đạp
약속시간
Thời gian hẹn
약속장소
Địa điểm hẹn
약속을 지키다
Giữ lời hẹn
약속을 어기다
Không giữ lời hẹn
약속을하다
Hẹn, hứa
약속이없다
Không có hẹn
날마다
Mỗi ngày
놀이공원
Công viên trò chơi
드라마
Phim truyền hình
심심하다
Buồn chán
글쎄요
Để xem nào
극장
Rạp phim ( kịch trường)
미술관
Bảo tàng mĩ thuật
동울원
Sở thú
영화관
Rạp chiếu phim
카페
Coffee
탁구
Bóng bàn
한가하다
rãnh rỗi
교수
Giáo sư
수업이 끝나다
Tiết học kết thúc
대학교
Trường ĐH
역사
Lịch sử
부모님
Bố mẹ ( kính ngữ )
외할머니
Bà ngoại
외할아버지
Ông ngoại
할머니
Bà nội
할아버지
Ông nội
형제
Anh em trai
남매
Anh chị em
자매
Chị em gái
계시다 ( kính ngữ 있다 )
드시다 ( kính ngữ 먹다, 마시다 )
말씀하시다
Nói
잡주시다 ( kính ngữ 먹다 )
주무시다 ( kính ngữ 자다 )
과자
Bánh trái
요리
Món ăn
구경하다
Tham quan
그림을 그리다
Vẽ tranh
독서를 하다
Đọc sách
사진을 찍다
Chụp ảnh
요리를하다
Nấu ăn
춤을추다
Nhảy
누구,누가,누굴
무엇,뭘,뭐가,뭐
이거,이것,이게,이걸