Thẻ ghi nhớ: t3-b3+b7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

break in/into

đột nhập vào

2
New cards

break out

bùng nổ, bùng phát

3
New cards

break up

chia tay,chấm dứt

4
New cards

break down

hỏng hóc,suy sụp

5
New cards

bring up

nuôi nấng ai, đề cập tới cái gì

6
New cards

bring in

giới thiệu điều luật mới,bảo ai tới làm việc gì

7
New cards

bring about

gây ra , mang lại

8
New cards

bring (a)round

khiến ai tỉnh lại, thuyết phục

9
New cards

bring back

gợi lại , mang quay trở lại

10
New cards

bring out

phát hành , đưa ra thứ gì

11
New cards

come along

tới đâu, đi cùng

12
New cards

come out

công bố, được xuất bản , hé lộ

13
New cards

come round

hồi tỉnh

14
New cards

come off

thành công

15
New cards

come across

tình cờ gặp

16
New cards

come up

xảy ra , xuất hiện

17
New cards

come down with

ngã bệnh

18
New cards

come up with

nảy ra

19
New cards

come in for

hứng chịu

20
New cards

get on/along with

có mối quan hệ tốt với ai

21
New cards

get behind with

tụt lại phía sau

22
New cards

get by

xoay sở ( sống/làm )

23
New cards

get up

thức dậy

24
New cards

get over

vượt qua

25
New cards

get rid of

loại bỏ

26
New cards

get off

xuống xe

27
New cards

get on

thành công , lên xe

28
New cards

get across

khiến ai hiểu , truyền tải

29
New cards

get through ( to somebody)

liên lạc với ai

30
New cards

go off

nổ tung , reo chuông , ôi thiu ( thức ăn )

31
New cards

go down with

ngã bệnh

32
New cards

go over

xem lại

33
New cards

go up >

tăng lên >

34
New cards

go in for

yêu thích thứ gì , tham gia

35
New cards

go along with

chấp nhận , ủng hộ

36
New cards

go through

trải qua

37
New cards

go away

rời đi , đi đâu đó

38
New cards

go out

ra ngoài , mất điện

39
New cards

go on

tiếp tục , trôi qua ( thời gian )

40
New cards

go back

quay trở lại

41
New cards

go without

xoay sở sống mà không có thứ gì

42
New cards

keep up with

bắt kịp

43
New cards

keep away from

tránh xa

44
New cards

keep down

kiểm soát , ngăn không cho tăng

45
New cards

keep off

tránh đề cập tới thứ gì

46
New cards

look after

chăm sóc

47
New cards

look at

nhìn vào

48
New cards

look back on

hồi tưởng

49
New cards

look into

điều tra

50
New cards

look up

tra cứu

51
New cards

look for

tìm kiếm

52
New cards

look up to >< look down on

tôn trọng >< khinh thường

53
New cards

look out ( for ) = watch out ( for)

cẩn thận , thận trọng

54
New cards

make up

trang điểm , bịa chuyện , chiếm , làm hoà

55
New cards

make up for

đền bù cho

56
New cards

make out

hiểu , nhận ra

57
New cards

make for

tạo nên điều gì

58
New cards

make room for

nhường chỗ cho