Phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

Break into

Đột nhập

2
New cards

Burn out

Bị hư

3
New cards

Miss out


Bỏ lỡ

4
New cards

Do up

Sửa sang lại, tân trang (nhà cửa, đồ vật)

5
New cards

Put sth down to sth

quy cho, cho rằng …do nguyên nhân, đổ tại, gán cho

6
New cards

Attribute sth to sth/ sb

Cho rằng điều gì là do nguyên nhân nào đó / là của ai đó

7
New cards

Pass out

Ngất xỉu, bất tỉnh

8
New cards

Fight off

Chống lại, đẩy lùi

9
New cards

Take over

Tiếp quản, đảm nhận (công việc, vị trí)

10
New cards

Fall asleep

Bắt đầu ngủ, thiếp đi

11
New cards

Keep in touch

Giữ liên lạc

12
New cards

Move on

Vượt qua (quên đi chuyện buồn)

13
New cards

Buzz into

Vào một nơi

14
New cards

Black out

Mất điện, làm tối

15
New cards

Look out

Cẩn thận, đề phòng = watch out

16
New cards

Watch out

Coi chừng = look out

17
New cards

Come down

Rơi xuống (thời tiết), thứ gì đổ sập

18
New cards

Go out

Tắt, mất điện = black out

19
New cards

Fill up

Đổ đầy (chất lỏng)

20
New cards

Call off

Hủy bỏ

21
New cards

Cool off

Làm mát, hạ nhiệt (đồ ăn)

22
New cards

Drop out

Bỏ học

23
New cards

Work out

tập thể dục

24
New cards

Hold up

làm trì trệ, làm chậm lại

25
New cards

Keep down

Đè nén, kìm hãm, hạn chế không cho tăng lên

26
New cards

Stand back

Lùi lại, đứng ra xa

27
New cards

Send back

gửi trả lại

28
New cards

Throw in

tặng thêm, bổ sung, cho thêm

29
New cards

Zap from

Gửi hoặc truyền tải nhanh

30
New cards

Take off

Thành công, trở nên phổ biến

31
New cards

Help out

Giúp đỡ ai

32
New cards

Take out

Mang, lấy ra ngoài

33
New cards

Make up

Bịa chuyện

34
New cards

Pull out

kéo ra, loại bỏ cái gì đó; rút khỏi hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống.

35
New cards

Close up

Khép mình lại (cảm xúc)

36
New cards

Fire up

Khởi động máy móc thiết bị

37
New cards

Shake off

Cắt đuôi ai đó đang bám theo (thường trong hành động, truy đuổi)

38
New cards

Start out

Bắt đầu một hành trình / công việc

39
New cards

Line up

Xếp hàng

40
New cards

Check in

Làm thủ tục

41
New cards

Work out

Tập thể dục, rèn luyện

42
New cards

Clean out

Dọn sạch, loại bỏ

43
New cards

Stay on

Ở lại làm việc sau giờ làm, tiếp tục công việc (thường là trong công việc)

44
New cards

Come up with

Nghĩ ra, đề ra

45
New cards

Come in

Xếp hạng (trong cuộc thi, cuộc đua)

46
New cards

Distract from

Làm sao nhãng khỏi, làm mất tập trung khỏi điều gì đó

47
New cards

put off

hoãn lại

48
New cards

show off

khoe khoang, phô trương

49
New cards

wear off

dần biến mất, phai nhạt đi

50
New cards

keep pace with

theo kịp

51
New cards

Win over

chinh phục

52
New cards

Plan one’s career

lập kế hoạch cho sự nghiệp

53
New cards

stick to a budget

Tuân thủ ngân sách

54
New cards

Show up

xuất hiện hoặc đến (đúng giờ hoặc theo dự định)

55
New cards

Zap from

Gửi hoặc truyền tải nhanh

56
New cards

Stem from

bắt nguồn từ, xuất phát từ.

57
New cards

Hold up

Ngăn cản, cản trở, giữ lại

58
New cards

Keep down

Kiềm chế, hạn chế mức độ của cái gì đó (nhất là tăng trưởng, âm thanh, cảm xúc...)

59
New cards

Stand back

Lùi lại, đứng tránh ra xa (thường để giữ an toàn)

60
New cards

Pick someone up on sth

Chỉ ra lỗi, nhắc nhở

61
New cards

lean (something) against/on something

Tựa, dựa vào một bề mặt

62
New cards

Try out

Thử nghiệm

63
New cards

Put on

Tổ chức

64
New cards

close up

Đóng cửa (tạm thời)

65
New cards

close down

đóng luôn, ngừng hoạt động

66
New cards

That would be of great help

Điều đó sẽ rất hữu ích, như vậy sẽ giúp ích rất nhiều, thật tốt khi bạn làm vậy

67
New cards

stand as an obstacle to

đóng vai trò như một trở ngại đối với, một yếu tố cản trở việc gì đó

68
New cards

follow one’s footsteps

Theo gương ai đó, tiếp nối sự nghiệp hoặc con đường

69
New cards

Stand for

Viết tắt, đại diện

70
New cards