Thẻ ghi nhớ: UNIT 5: THE WORLD OF WORK | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

vacancy

Vị trí, chức vụ bỏ trống

2
New cards

on-the-job

n. /dʒɔb/ việc, việc làm

3
New cards

wage

(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)

4
New cards

supervive

giám sát

5
New cards

attendance

sự tham gia

6
New cards

enthusiastic

adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình

7
New cards

on a night shift

ca đêm

8
New cards

go on a business trip

v. đi công tác

9
New cards

follow in one's footstep

theo bước, nối bước

10
New cards

apply for sth

.v. nộp đơn cho vị trí

11
New cards

interfere with sth

ngăn cản, cản trở

12
New cards

wait on table

làm bồi bàn hoặc phục vụ đồ ăn thức uống cho khách quen.

13
New cards

give rise to sth

khiến điều gì xuất hiện

14
New cards

shift

ca làm việc

15
New cards

tiring

adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

16
New cards

stressful

căng thẳng, áp lực

17
New cards

five-to-nine

giờ hành chính

18
New cards

accountant

nhân viên kế toán

19
New cards

overtime

ngoài giờ làm việc

20
New cards

challenging

(adj): đầy tính thử thách

21
New cards

relevant

adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan

22
New cards

bonus

n. tiền thưởng

23
New cards

employ

v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì

24
New cards

rewarding

(adj) đáng đọc, đáng làm

25
New cards

qualification

bằng cấp

26
New cards

well-paid

được trả lương cao

27
New cards

flexible

(adj) linh hoạt, mềm dẻo

28
New cards

Đang học (13)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!