1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
vacancy
Vị trí, chức vụ bỏ trống
on-the-job
n. /dʒɔb/ việc, việc làm
wage
(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)
supervive
giám sát
attendance
sự tham gia
enthusiastic
adj. /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
on a night shift
ca đêm
go on a business trip
v. đi công tác
follow in one's footstep
theo bước, nối bước
apply for sth
.v. nộp đơn cho vị trí
interfere with sth
ngăn cản, cản trở
wait on table
làm bồi bàn hoặc phục vụ đồ ăn thức uống cho khách quen.
give rise to sth
khiến điều gì xuất hiện
shift
ca làm việc
tiring
adj. /´taiəriη/ sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
stressful
căng thẳng, áp lực
five-to-nine
giờ hành chính
accountant
nhân viên kế toán
overtime
ngoài giờ làm việc
challenging
(adj): đầy tính thử thách
relevant
adj. /´reləvənt/ thích hợp, có liên quan
bonus
n. tiền thưởng
employ
v. /im'plɔi/ dùng, thuê ai làm gì
rewarding
(adj) đáng đọc, đáng làm
qualification
bằng cấp
well-paid
được trả lương cao
flexible
(adj) linh hoạt, mềm dẻo
Đang học (13)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!