1/10
Sources: https://vt.tiktok.com/ZSkx15NcD/
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
dodge
US /dɑːdʒ/
(v): né tránh = avoid
grief
US /ɡriːf/
(n): nỗi buồn (đặc biệt về cái chết của ai đó)
caricature
US /ˈker.ə.kə.tʃʊr/
(v): biếm hoạ, châm biếm
realm
US /relm/
(n): lĩnh vực, lãnh thổ
comic
US /ˈkɑː.mɪk/
(n): truyện tranh, sách truyện tranh
panel
US /ˈpæn.əl/
(n): hội đồng
liberate
US /ˈlɪb.ə.reɪt/
(v): giải phóng, giải thoát, thả tự do
analogous
US /əˈnæl.ə.ɡəs/
(adj): tương tự, tương đồng
embodiment
US /ɪmˈbɑː.di.mənt/
(n): hiện thân
mechanism
US /ˈmek.ə.nɪ.zəm/
(n): cơ chế, cơ cấu
diagnose
US /ˌdaɪ.əɡˈnoʊs/
(v): chuẩn đoán