1/19
형용사 (Tính từ)
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
크다
to, lớn
작다
nhỏ
많다
nhiều
적다
ít
좋다
tốt
나쁘다
xấu, tồi
재미있다
thú vị, hay
재미없다
không hay
차
trà
커피
Cà Phê
빵
Bánh Mì
우유
sữa
영화
phim
음악
âm nhạc
신문
báo
친구
bạn bè
무엇
cái gì
어디
đâu
누구
ai
언제
khi nào, bao giờ