1/12
Bruh
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
eagar to learn
Ham học hỏi
to get along well (with)
Hòa đồng (với)
be patient
Kiên nhẫn
to help
Giúp/giúp đỡ
be dynamic
Năng động
to care about
Quan tâm (đến)
be diligent
Siêng năng
be impatient
Thiếu kiên nhẫn
be thoughtful
Chu đáo
bad habit
Tật xấu
be good
Tốt
good quality
Tính tốt/tốt tính
be kind
Tử tế