1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admit (v) + V_ing
thừa nhận đã làm gì
arrest (v) sb for sth
bắt giữ ai vì tội gì
charity (n)
tổ chức từ thiện
commit (v)
làm cái gì đó sai , cống hiến , tận tụy , cam kết tới cái gì
community (n)
cộng đồng
court (n)
toà án
criminal (n,adj)
crime (n)
kẻ phạm tội , thuộc về hình sự
tội phạm , hành vi phạm tội
culture (n)
văn hoá
familiar (adj) to sb/with sth
quen tới ai , quen với cái gì
government (n)
chính phủ
habit (n)
thói quen
identity card (n)
thẻ chứng minh thư
illegal (adj)
bất hợp pháp
politics (n)
chính trị
population (n)
dân số
prison (n)
nhà tù
protest (v,n)
demonstrate (v)
biểu tình
chứng minh
resident (n)
cư dân
responsible (adj) for sth
chịu trách nhiệm cho cái gì
rob (v) sb of sth
cướp ai cái gì
steal (v) sth
trộm cái gì
routine (n,adj)
công việc thường ngày , thường ngày
schedule (n)
lịch trình
situation (n)
tình huống , tình hình
social (adj)
thuộc về xã hội
society (n)
xã hội
tradition (n)
truyền thống
typical (adj)
it is typical of sb to V = sb usually V
điển hình
ai đó thường làm gì
vote (v,n)
bình chọn , bỏ phiếu
youth club
câu lạc bộ thanh niên
break in(to)
đột nhập
catch up with
bắt kịp với
get away with
thoát (tội)
get up
thức dậy (ra khỏi giường)
move in
move out
chuyển vào
chuyển ra
put away
cất trở lại
wake up
thức dậy (mở mắt)
wash up = do the washing up
do the laundry
cutlery
rửa bát đĩa
giặt giũ
dụng cụ cắt thức ăn trên bàn
against the law
trái luật , vi phạm pháp luật
at the age of
ở độ tuổi bao nhiêu
in public
ở công cộng , 1 cách công khai
in response to
phản hồi tới
in touch with
liên lạc với
in your teens/twenties
ở độ tuổi thanh thiếu niên , ở tuổi đôi mươi
agree (v) to V
agreement (n)
disagree (v)
đồng ý làm gì
sự đồng ý
không đồng ý
belief (n)
believe (v)
believable (adj)
unbelievable (adj)
niềm tin , đức tin
tin tưởng
có thể tin tưởng
không thể tin tưởng
courage (n)
courageous (adj)
sự gan dạ
gan dạ
elect (v)
election (n)
bầu cử
sự bầu cử , cuộc bầu cử
equal (adj) to sb
equality (n)
unequal (adj)
công bằng , bằng
sự công bằng
không công bằng
crediable (adj)
incredible (adj)
có thể tin được
không thể tin được
life (n)
live (v)
alive (adj)
sự sống , vòng đời
sống , trực tiếp
còn sống
nation (n)
nationality (n)
(inter)national (adj)
quốc gia
quốc tịch
quốc tế
peace (n)
peaceful (adj)
peacefully (adv)
hoà bình
yên bình
1 cách yên bình
prison (n)
prisoner (n)
nhà tù
tù nhân
shoot (v)
shot (n)
shooting (n)
bắn , chụp ảnh
bức ảnh , cú bắn , viên đạn
môn bắn súng , buổi chụp ảnh , sự bắn súng
national (adj)
nature (n)
natural (adj)
thuộc về quốc gia
thiên nhiên
tự nhiên
angry with sb about sth
tức giận với ai vì cái gì
guilty of
innocent of sth
có tội gì
vô tội , không liên quan
accuse sb of sth
buộc tội ai tội gì
blame sb for sth
blame sth on sb
đổ lỗi ai vì cái gì
đổ lỗi gì lên ai
criticise sb for sth
chỉ trích ai vì cái gì
forget about sth
quên về cái gì
forgive sb for sth
tha thứ ai cái gì
invite sb to
mời ai đó tới
punish sb for sth
phạt ai vì cái gì
share sth with
chia sẻ cái gì đó với
smile at sb
cười với ai