1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
equipped with
được trang bị với
regulatory
thuộc về quản lý, điều tiết
frame work
khuôn khổ, nền tảng
take in
tiếp nhận, hiểu/ hấp thụ/ chiêm ngưỡng
govern
cai trị, cầm quyền
build up
xây dựng, tăng lên
strengthen
làm mạnh mẽ, củng cố
competent
có khả năng, thành thạo
minimize
giảm thiểu, làm nhỏ đi
adjust to
điều chỉnh theo, thích nghi với
miss out on
bỏ lỡ
minimal
tối thiểu, nhỏ nhất
personalize (v)
cá nhân hóa
competitive
mang tính cạnh tranh
implicate
liên quan, dính líu
discrimination
phân biệt đối xử
advanced
tiên tiến
competition
sự cạnh tranh
intense
mãnh liệt
compete (v)
cạnh tranh
cope with
đối phó với
regulate
điều chỉnh, kiểm soát
address concerns
giải quyết những mối lo ngại
take over
tiếp quản, chiếm lĩnh
revolt
nổi dậy, phản đối mạnh mẽ
unethical
vô đạo đức
imply
ngụ ý, ám chỉ
personalization
sự cá nhân hóa
catch out
bắt gặp, phát hiện
stay competitive
giữ vững sự cạnh tranh
take notice of
chú ý đến
raise concerns
dấy lên mối lo ngại
look into
tìm hiểu về
implication
hàm ý, tác động, hệ quả
unregulated
không được kiểm soát
slow down
làm chậm lại
preference
sự ưu tiên, sở thích
launch initiatives
khởi xướng sáng kiến
competitor
đối thủ cạnh tranh
revolutionary (a)
mang tính cách mạng
integrate into
hòa nhập vào
personalized (a)
đã được cá nhân hóa
bogged down with
bị mắc kẹt với
advancement
sự tiến bộ, sự phát triển
competitiveness
tính cạnh tranh