1/34
by dlpxinhdepcute
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
government action(n)
hành động của chính phủ
solve housing shortages(v)
giải quyết thiếu hụt nhà ở
housing crisis(n)
khủng hoảng nhà ở
government intervention(n)
sự can thiệp của chính phủ
dire situation(n)
tình huống nghiêm trọng
addressing urban housing shortages(v)
giải quyết thiếu hụt nhà ở đô thị
imprudent(a)
không thận trọng, không sáng suốt
private sector(n)
khu vực tư nhân
regulatory authority(n)
cơ quan quản lý
mandate(n)
nhiệm vụ, quyền hạn
policies(n)
chính sách
promote affordable housing(v)
thúc đẩy nhà ở giá phải chăng
tax incentives(n)
ưu đãi thuế
low-income housing projects(n)
dự án nhà ở dành cho người có thu nhập thấp
rezoning areas(v)
thay đổi quy hoạch khu vực
residential development(n)
phát triển khu dân cư
public housing projects(n)
dự án nhà ở công cộng
marginalized(n)
nhóm bị thiệt thòi, bị gạt ra ngoài lề xã hội
decent accommodation(n)
chỗ ở đàng hoàng, phù hợp
government-led housing programs(n)
chương trình nhà ở do chính phủ dẫn dắt
state-built residences(n)
nhà ở xây dựng bởi nhà nước
collaboration(n)
sự hợp tác
non-profits(a)
phi lợi nhuận
foundational structures(n)
cơ sở hạ tầng nền tảng
innovation and efficiency(n)
sự đổi mới và hiệu quả
expedite housing solutions(v)
thúc đẩy các giải pháp nhà ở
tailored to diverse needs(p)
được thiết kế phù hợp với nhu cầu đa dạng
crowdfunding(n)
huy động vốn từ cộng đồng
community-led housing cooperatives(n)
hợp tác xã nhà ở do cộng đồng lãnh đạo
government channels(n)
kênh chính phủ
urban planning(n)
quy hoạch đô thị
community-centered environments(n)
môi trường lấy cộng đồng làm trung tâm
affordable housing units(n)
căn hộ nhà ở giá phải chăng
a collective / joint effort from(n)
sự nỗ lực chung từ những ai
holistic remedies(n)
các giải pháp toàn diện