Writing Task 2 Week 1 - Solving housing problems

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

by dlpxinhdepcute

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

government action(n)

hành động của chính phủ

2
New cards

solve housing shortages(v)

giải quyết thiếu hụt nhà ở

3
New cards

housing crisis(n)

khủng hoảng nhà ở

4
New cards

government intervention(n)

sự can thiệp của chính phủ

5
New cards

dire situation(n)

tình huống nghiêm trọng

6
New cards

addressing urban housing shortages(v)

giải quyết thiếu hụt nhà ở đô thị

7
New cards

imprudent(a)

không thận trọng, không sáng suốt

8
New cards

private sector(n)

khu vực tư nhân

9
New cards

regulatory authority(n)

cơ quan quản lý

10
New cards

mandate(n)

nhiệm vụ, quyền hạn

11
New cards

policies(n)

chính sách

12
New cards

promote affordable housing(v)

thúc đẩy nhà ở giá phải chăng

13
New cards

tax incentives(n)

ưu đãi thuế

14
New cards

low-income housing projects(n)

dự án nhà ở dành cho người có thu nhập thấp

15
New cards

rezoning areas(v)

thay đổi quy hoạch khu vực

16
New cards

residential development(n)

phát triển khu dân cư

17
New cards

public housing projects(n)

dự án nhà ở công cộng

18
New cards

marginalized(n)

nhóm bị thiệt thòi, bị gạt ra ngoài lề xã hội

19
New cards

decent accommodation(n)

chỗ ở đàng hoàng, phù hợp

20
New cards

government-led housing programs(n)

chương trình nhà ở do chính phủ dẫn dắt

21
New cards

state-built residences(n)

nhà ở xây dựng bởi nhà nước

22
New cards

collaboration(n)

sự hợp tác

23
New cards

non-profits(a)

phi lợi nhuận

24
New cards

foundational structures(n)

cơ sở hạ tầng nền tảng

25
New cards

innovation and efficiency(n)

sự đổi mới và hiệu quả

26
New cards

expedite housing solutions(v)

thúc đẩy các giải pháp nhà ở

27
New cards

tailored to diverse needs(p)

được thiết kế phù hợp với nhu cầu đa dạng

28
New cards

crowdfunding(n)

huy động vốn từ cộng đồng

29
New cards

community-led housing cooperatives(n)

hợp tác xã nhà ở do cộng đồng lãnh đạo

30
New cards

government channels(n)

kênh chính phủ

31
New cards

urban planning(n)

quy hoạch đô thị

32
New cards

community-centered environments(n)

môi trường lấy cộng đồng làm trung tâm

33
New cards

affordable housing units(n)

căn hộ nhà ở giá phải chăng

34
New cards

a collective / joint effort from(n)

sự nỗ lực chung từ những ai

35
New cards

holistic remedies(n)

các giải pháp toàn diện