1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
outgoing >< introverted
hướng ngoại >< hướng nội
put up with = tolerant
chịu đựng = khoan dung
stand up for oneself
tự bảo vệ mình
academic success
thành công trong học tập
socio-economic status
tình trạng kinh tế xã hội
sibling rivalry
sự ganh đua giữa anh chị em
birth order
thứ tự sinh
family size
quy mô gia đình
trait
tính cách
caring
quan tâm
selfish
ích kỷ
attention-seeking
tìm kiếm sự chú ý
neglect
bỏ bê
well-adjusted
điều chỉnh tốt
nightmare
ác mộng
envious
ghen tị
get dress
mặc quần áo