1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
temporary
this is just a temporary solution
giải pháp
( đây chỉ là một giải pháp tạm thời )
origin
the original of the river is a small spring nestled in the mountain
nguồn gốc
( nguồn gốc của một dòng sông là một nguồn suối nhỏ ẩn mình trong núi )
mythology
greek mythology is full of stories about gods and goddesses
thần thoại
( Thần Thoại Hy Lạp chứa đầy câu chuyện về các vị thần )
fertility
the couple were hopping to increase their fertility
kả năng sinh sản
( Cặp đôi đang hy vọng tăng khả năng sinh sản của họ )
association
the company has associations with several charities
sự liên kết
( Công ty có liên kết với một số tổ chức từ thiện )
represent
he represents the company in all legal matters
thể hiện, đại diện, tượng trưng
( Anh ấy đại diện cho công ty trong mọi vấn đề pháp lý )
hillfort
The Uffington White Horse is located near an ancient hillfort
pháo đài trên đồi
( con ngựa trắng Ufifington nằm gần một pháo đài cổ trên đồi )
occupation
teaching is her main occupation
nghề nghiệp
( giảng dạy là nghề nghiệp chính của cô ấy )
tie
he tied his horse to a tree
gắn liền, buộc chặt
( Anh ta buộc ngựa của mình vào một cái cây )
abbey
the monks lived in the abbey for many years
tu viện
( Các nhà sư đã sống trong tu viện nhiều năm )
mention
she mentioned that she had been to America
đề cập
( cô ấy đã đề cập rằng cô ấy từng đến Mỹ )
evidence
the police are still collecting evidence
bằng chứng
( Cảnh sát vẫn đang thu thập bằng chứng )
steep
the road become steep and winding
dốc
( con đường trở nên dốc và quanh co )
mound
the archaeologist excavated the ancient burial mounds
gò
( Các nhà khảo cổ đã khai quật những gò chôn cất cổ xưa )
adequate
Her English is adequate for her job
đầy đủ
( Tiếng anh của cô ấy đủ dùng cho công việc của cô ấy )
burial
the burial will take place tomorrow afternoon
chôn cất
( Lễ tang sẽ diễn ra vào chiều mai )
enigmatic
He gave an enigmatic smile
bí ẩn
( Anh ấy nở một nụ cười bí ẩn )
millennium
The Earth is billions of years old, but humans have only been around for a few millennia
thiên niên kỉ
( Trái đất đã tồn tại hàng tỷ năm, nhưng con người mới chỉ xuất hiện trong vài thiên niên kỉ )
testament
The success of the project is a testament to the hard work of the team.
minh chứng
( sự thành công của dự án là minh chứng cho sự chăm chỉ của nhóm )
thus
he didn’t study for the test; thus, he failed
do đó, vì vậy
( Anh ấy đã không học bài cho bài kiếm tra, do đó, anh ấy trượt )
expose
The report exposed the company's corrupt practices.
lộ ra
( Báo cáo đã phơi bày những hành vi tham những của công ty )
bother
‘don’t bother making lunch’ he said ‘i will eat out ‘
bận tâm
( ‘đừng bận tâm làm bưa trưa’ anh ta nói ‘tôi sẽ ăn ngoài’ )
reveal
the magican refused to reveal his secrets
lộ ra
( nhà ảo thuật từ chối tiết lộ bí mật của mình )
gleam
she gave him a gleaming smile
lấp lánh, rạng rỡ
( cố ấy nở một nụ cười rạng rỡ với anh ta )
priory
the monks at the priory lived a simple life
tu viện
( các nhà sư ở tu viện sống một cuộc sống giản dị )
monk
the monks live a life of prayer and contemplation
thầy tu
( các nhà sư sống một cuộc sống cầu nguyện và chiêm nghiệm )
convince
i am convinced that he is telling the truth
tin chắc
( tôi tin chắc rằng anh ấy đang nói sự thật )
enigmatic
the Mona Lisa has an enigmatic smile
bí ẩn
( Nàng Mona Lisa có một nụ cười bí ẩn )
controversial
the construction of the new highway is a highly controversial issue
gây tranh cãi
( việc xây dựng đường cao tốc mới là một vấn đề gây nhiều tranh cãi )
previously
the artifact was previously thought to be from the 18th century
trước đây
( trước đây, cổ vật này được cho là có từ thế kỉ 18 )
recently
i recently watched a documentary about the White Horse
gần đây
( Gần đây tôi đã xem một bộ phim tài liệu về Bạch Mã )
mysterious
she has a mysterious past
bí ẩn
( Cô ấy có một quá khứ bí ẩn )
perhaps
perhaps he will come later
có lẽ
( có lẽ anh ấy sẽ đến muộn )
regimental
the soldiers wore their regimental badges with pride
thuộc về trung đoàn
( Những người lính đeo huy hiệu trung đoàn của họ với niềm tự hào )
giant
google is a tech giant in the digital world
người khổng lồ
( google là một gã khổng lồ công nghệ trong thế giới kĩ thuật số )
chalk
the teacher wrote on the blackboard with chalk
chất phấn
( giáo viên viết lên bảng đen bằng phấn )
majority
the mojority of people voted for the new law
phần lớn
( phần lớn mọi người bỏ phiếu cho luật mới )
hillside
the house is built on a steep hillside overlooking the sea
sườn đồi
( Ngôi nhà được xây dựng trên một sườn đồi dốc nhìn ra biển )