Looks like no one added any tags here yet for you.
저는...입니다 hoặc 제 이름은...입니다
Dùng để giới thiệu bản thân.
tên + 씨 hoặc họ và tên + 씨
Gọi trân trọng 1 người có vị trí ngang bằng hoặc lớn tuổi hơn.
이 사람은...입니다
Dùng để giới thiệu người ở gần mình với người khác.