1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
人 Nhân
Kun: ひと、り、と
On: じん、にん
大人
(おとな):Người trưởng thành
人生
(じんせい):Cuộc đời
人気
(にんき):Được yêu thích
歌 Ca
Kun: うた, うた.う
On: か
歌
(うた):Bài hát
歌います
(うたいます):Hát
歌詞
(かし):Lời bài hát
歌手
(かしゅ):Ca sĩ
選 Tuyển
Kun: えら.ぶ
On: せん
選びます
(えらびます):Lựa chọn
選手
(せんしゅ):Cầu thủ
選挙
(せんきょ):Bầu cử
画 Hoạ, Hoạch
Kun: えがーく, はかーる
On: が、かく、え、かい
計画します
(けいかくします):Lên kế hoạch
画家
(がか):Hoạ sĩ
卒 Tốt
Kun: そっーする, おーえる
On: そつ、しゅつ
卒業します
(そつぎょうします):Tốt nghiệp
卒業式
(そつぎょうしき):Lễ tốt nghiệp
業 Nghiệp
Kun: わざ On: ぎょう、ごう
卒業
(そつぎょう):Tốt nghiệp
企業
(きぎょう):Xí nghiệp
業務
(ぎょうむ):Công việc
作業
(さぎょう):Công việc (task)
病 Bệnh
Kun: やーむ、やーみ
On: びょう、へい
病気
(びょうき):Ốm, bệnh
病院
(びょういん):Bệnh viện
病室
(びょうしつ):Phòng bệnh
若 Nhược
Kun: わか.い
On: にゃく、じゃく、にゃ
若い
(わかい):Trẻ trung
若者
(わかもの):Giới trẻ
老若
(ろうにゃく):Mọi lứa tuổi
思 Tư, Tứ
Kun: おも、おぼ
On: し
思います
(おもいます):Suy nghĩ
意思
(いし):Ý định, dự định
思い出
(おもいで):Hồi tưởng, kỷ niệm
映 Ánh
Kun: うつーる, うつーす
On: えい
映ります
(うつります):Phản chiếu
映します
(うつします):Chiếu lên
映画
(えいが):Phim ảnh
夫 Phu
Kun: おっと
On: ふう、ふ、ぶ
夫
(おっと):Chồng (mình)
夫婦
(ふうふ):Vợ chồng
工夫します
(くふうします):Rèn luyện, điều chỉnh, kỳ công
妻 Thê
Kun: つま
On: さい
妻
(つま):Vợ (mình)
両 Lưỡng
Kun: てる, ふたつ
On: りょう
両方
(りょうほう):Hai phía
両親
(りょうしん):Bố mẹ
両手
(りょうて):Hai tay
親 Thân
Kun: おや, したーしい, したーしむ
On: しん
親しい
(したしい):Thân thiện
親子
(おやこ):Cha mẹ và con
親
(おや):Bố mẹ
不 Bất
On: ふ、ぶ
不器用
(ぶきよう):Vụng về
不動産
(ふどうさん):Bất động sản
不可能
(ふかのう):Không có khả năng
便 Tiện
Kun: たよーり
On: べん、びん
便利
(べんり):Tiện lợi
不便
(ふべん):Bất tiện
便器
(べんき):Bồn cầu
寝 Tẩm
Kun: ねーる
On: しん
寝ます
(ねます):Ngủ
寝室
(しんしつ):Phòng ngủ