Thẻ ghi nhớ: KANJI MARUGOTO A2-3 TOPIC 9 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

人 Nhân

Kun: ひと、り、と

On: じん、にん

2
New cards

大人

(おとな):Người trưởng thành

3
New cards

人生

(じんせい):Cuộc đời

4
New cards

人気

(にんき):Được yêu thích

5
New cards

歌 Ca

Kun: うた, うた.う

On: か

6
New cards

(うた):Bài hát

7
New cards

歌います

(うたいます):Hát

8
New cards

歌詞

(かし):Lời bài hát

9
New cards

歌手

(かしゅ):Ca sĩ

10
New cards

選 Tuyển

Kun: えら.ぶ

On: せん

11
New cards

選びます

(えらびます):Lựa chọn

12
New cards

選手

(せんしゅ):Cầu thủ

13
New cards

選挙

(せんきょ):Bầu cử

14
New cards

画 Hoạ, Hoạch

Kun: えがーく, はかーる

On: が、かく、え、かい

15
New cards

計画します

(けいかくします):Lên kế hoạch

16
New cards

画家

(がか):Hoạ sĩ

17
New cards

卒 Tốt

Kun: そっーする, おーえる

On: そつ、しゅつ

18
New cards

卒業します

(そつぎょうします):Tốt nghiệp

19
New cards

卒業式

(そつぎょうしき):Lễ tốt nghiệp

20
New cards

業 Nghiệp

Kun: わざ On: ぎょう、ごう

21
New cards

卒業

(そつぎょう):Tốt nghiệp

22
New cards

企業

(きぎょう):Xí nghiệp

23
New cards

業務

(ぎょうむ):Công việc

24
New cards

作業

(さぎょう):Công việc (task)

25
New cards

病 Bệnh

Kun: やーむ、やーみ

On: びょう、へい

26
New cards

病気

(びょうき):Ốm, bệnh

27
New cards

病院

(びょういん):Bệnh viện

28
New cards

病室

(びょうしつ):Phòng bệnh

29
New cards

若 Nhược

Kun: わか.い

On: にゃく、じゃく、にゃ

30
New cards

若い

(わかい):Trẻ trung

31
New cards

若者

(わかもの):Giới trẻ

32
New cards

老若

(ろうにゃく):Mọi lứa tuổi

33
New cards

思 Tư, Tứ

Kun: おも、おぼ

On: し

34
New cards

思います

(おもいます):Suy nghĩ

35
New cards

意思

(いし):Ý định, dự định

36
New cards

思い出

(おもいで):Hồi tưởng, kỷ niệm

37
New cards

映 Ánh

Kun: うつーる, うつーす

On: えい

38
New cards

映ります

(うつります):Phản chiếu

39
New cards

映します

(うつします):Chiếu lên

40
New cards

映画

(えいが):Phim ảnh

41
New cards

夫 Phu

Kun: おっと

On: ふう、ふ、ぶ

42
New cards

(おっと):Chồng (mình)

43
New cards

夫婦

(ふうふ):Vợ chồng

44
New cards

工夫します

(くふうします):Rèn luyện, điều chỉnh, kỳ công

45
New cards

妻 Thê

Kun: つま

On: さい

46
New cards

(つま):Vợ (mình)

47
New cards

両 Lưỡng

Kun: てる, ふたつ

On: りょう

48
New cards

両方

(りょうほう):Hai phía

49
New cards

両親

(りょうしん):Bố mẹ

50
New cards

両手

(りょうて):Hai tay

51
New cards

親 Thân

Kun: おや, したーしい, したーしむ

On: しん

52
New cards

親しい

(したしい):Thân thiện

53
New cards

親子

(おやこ):Cha mẹ và con

54
New cards

(おや):Bố mẹ

55
New cards

不 Bất

On: ふ、ぶ

56
New cards

不器用

(ぶきよう):Vụng về

57
New cards

不動産

(ふどうさん):Bất động sản

58
New cards

不可能

(ふかのう):Không có khả năng

59
New cards

便 Tiện

Kun: たよーり

On: べん、びん

60
New cards

便利

(べんり):Tiện lợi

61
New cards

不便

(ふべん):Bất tiện

62
New cards

便器

(べんき):Bồn cầu

63
New cards

寝 Tẩm

Kun: ねーる

On: しん

64
New cards

寝ます

(ねます):Ngủ

65
New cards

寝室

(しんしつ):Phòng ngủ