Phrasal verb

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1
New cards

Make up for

bù đắp, đền bù

2
New cards

Make up with

giảng hòa

3
New cards

Fall back on

dựa vào, trông cậy

4
New cards

Carry on

tiếp tục

5
New cards

Carry on with

tiếp tục làm gì

6
New cards

Bring about

đem lại, mang về

7
New cards

Put up with

chịu đựng

8
New cards

Stand in for

thay thế

9
New cards

Set up

thành lập

10
New cards

Put up

dựng lên

11
New cards

Catch up with

cố đuổi kịp

12
New cards

keep pace with

theo kịp về tốc độ phát triển

13
New cards

keep up with

bắt kịp với ai đó

14
New cards

Call on sb

ghé thăm ai

15
New cards

Go along with

đồng ý

16
New cards

Get by

đương đầu, xoay xở

17
New cards

Get over

vượt qua

18
New cards

Make out

Hiểu (thường dùng khi khó khăn)

19
New cards

Take in

Tiếp nhận thông tin

20
New cards

Get st across to sb

làm ai đó hiểu or tin

21
New cards

Go off

nổ(bom, súng) , ôi thiu (thức ăn) , kêu (đồng hồ)

22
New cards

Catch sight of

bắt gặp

23
New cards

Make allowance for

chiếu cố, để mắt đến

24
New cards

Put aside

để dành, tiết kiệm( trường hợp rủi ro)

25
New cards

save up

để dành, tiết kiệm( có mục tiêu cụ thể)

26
New cards

See sb off

tiễn ai

27
New cards

See sb through

giúp ai đó vượt qua giai đoạn khó khăn

28
New cards

Cut down on

cắt giảm

29
New cards

Catch up on

làm cái mà bạn chưa có tgian để làm

30
New cards

Pull through

hồi phục (sau phẫu thuật)

31
New cards

Come round

tỉnh lại, hồi phục (sau ốm)

32
New cards

Come in for

phải chịu

33
New cards

be subjected to

phải chịu

34
New cards

Go back on

nuốt lời

35
New cards

Take sb back to

gợi nhớ cho ai điều gì

36
New cards

Catch on

phổ biến

37
New cards

Give off

bốc mùi, tỏa ra mùi

38
New cards

On behalf of

thay mặt ai

39
New cards

Take up

bắt đầu 1 sợ thích , chơi 1 môn thể thao nào đó

40
New cards

Make up one's mind

quyết định

41
New cards

Take after

giống

42
New cards

Be fed up with

chán

43
New cards

Take on

tuyển người

44
New cards

Out of the question

không thể

45
New cards

Out of order

hỏng

46
New cards

Out of work

thất nghiệp

47
New cards

Out of the blue

bất ngờ

48
New cards

Put down

đàn áp

49
New cards

put away

cất đi

50
New cards

put back

đặt lại chỗ cũ, trì hoãn, làm chậm

51
New cards

put forward

đề xuất ý tưởng, dời lịch sớm hơn

52
New cards

turn away

từ chối cho ai vào, từ chối giúp đỡ ai đó

53
New cards

turn in

nộp bài, giao nộp ai đó, đi ngủ

54
New cards

turn down

từ chối, vặn nhỏ

55
New cards

be taken aback

bị ngạc nhiên, bất ngờ bởi cái gì

56
New cards

be taken apart

bị đánh bại, chỉ trích

57
New cards

take off

trở nên thành công, phổ biến

58
New cards

run down

kiệt sức, chỉ trích ai đó

59
New cards

run on

nói quá nhiều, tiếp tục trong tgian dài hơn dự kiến, chạy bằng gì